Bản dịch của từ Brookside trong tiếng Việt
Brookside
Brookside (Noun)
Bờ sông hoặc bờ suối.
The bank or side of a brook.
The children played by the brookside in Central Park last Saturday.
Bọn trẻ đã chơi bên bờ suối ở Central Park thứ Bảy vừa qua.
There are no benches at the brookside for resting.
Không có ghế ở bên bờ suối để nghỉ ngơi.
Is the brookside in Riverside Park popular for picnics?
Bên bờ suối ở Riverside Park có phổ biến cho việc dã ngoại không?
Brookside (Adjective)
Nằm bên một con suối.
Situated by a brook.
The brookside park hosted a community picnic last Saturday.
Công viên bên suối đã tổ chức một buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy.
They do not prefer living in a brookside house.
Họ không thích sống trong một ngôi nhà bên suối.
Is there a brookside area in your neighborhood?
Có khu vực nào bên suối trong khu phố của bạn không?