Bản dịch của từ Brookside trong tiếng Việt

Brookside

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brookside (Noun)

01

Bờ sông hoặc bờ suối.

The bank or side of a brook.

Ví dụ

The children played by the brookside in Central Park last Saturday.

Bọn trẻ đã chơi bên bờ suối ở Central Park thứ Bảy vừa qua.

There are no benches at the brookside for resting.

Không có ghế ở bên bờ suối để nghỉ ngơi.

Is the brookside in Riverside Park popular for picnics?

Bên bờ suối ở Riverside Park có phổ biến cho việc dã ngoại không?

Brookside (Adjective)

01

Nằm bên một con suối.

Situated by a brook.

Ví dụ

The brookside park hosted a community picnic last Saturday.

Công viên bên suối đã tổ chức một buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy.

They do not prefer living in a brookside house.

Họ không thích sống trong một ngôi nhà bên suối.

Is there a brookside area in your neighborhood?

Có khu vực nào bên suối trong khu phố của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brookside cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brookside

Không có idiom phù hợp