Bản dịch của từ Brookside trong tiếng Việt
Brookside
Brookside (Noun)
Bờ sông hoặc bờ suối.
The bank or side of a brook.
The children played by the brookside in Central Park last Saturday.
Bọn trẻ đã chơi bên bờ suối ở Central Park thứ Bảy vừa qua.
There are no benches at the brookside for resting.
Không có ghế ở bên bờ suối để nghỉ ngơi.
Is the brookside in Riverside Park popular for picnics?
Bên bờ suối ở Riverside Park có phổ biến cho việc dã ngoại không?
Brookside (Adjective)
Nằm bên một con suối.
Situated by a brook.
The brookside park hosted a community picnic last Saturday.
Công viên bên suối đã tổ chức một buổi picnic cộng đồng vào thứ Bảy.
They do not prefer living in a brookside house.
Họ không thích sống trong một ngôi nhà bên suối.
Is there a brookside area in your neighborhood?
Có khu vực nào bên suối trong khu phố của bạn không?
Từ "brookside" mang nghĩa chỉ khu vực bên cạnh một con suối nhỏ, trong tiếng Anh. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảnh quan tự nhiên hoặc địa điểm có suối. Trong tiếng Anh Anh (British English), "brookside" được sử dụng phổ biến hơn trong các tác phẩm văn học và thơ ca để tạo dấu ấn cho vẻ đẹp thiên nhiên. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) ít sử dụng từ này và có thể thay thế bằng "riverside" để chỉ khu vực bên cạnh con sông lớn hơn.
Từ "brookside" có nguồn gốc từ hai phần: "brook", xuất phát từ tiếng Anh cổ "broc", có nghĩa là "suối nhỏ", và "side", từ tiếng Anh cổ "sīde", nghĩa là "bên cạnh". Kết hợp lại, "brookside" chỉ vùng đất nằm cạnh hoặc gần một con suối nhỏ. Qua thời gian, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, thường được sử dụng để chỉ vị trí địa lý hoặc không gian tự nhiên gần suối, thể hiện mối liên hệ giữa con người và môi trường tự nhiên.
Từ "brookside" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó là một thuật ngữ cụ thể, thường chỉ một khu vực ven suối. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong văn học hoặc địa lý để chỉ những vùng đất gần các dòng suối, thường liên quan đến cảnh quan thiên nhiên hoặc môi trường sống. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong những tình huống mô tả, thơ ca hoặc các bài báo nghiên cứu về sinh thái.