Bản dịch của từ Bros trong tiếng Việt
Bros

Bros (Noun)
Số nhiều của anh trai.
Plural of bro.
My bros and I went to the concert last weekend.
Bros của tôi và tôi đã đi đến buổi hòa nhạc cuối tuần trước.
My bros do not like to play video games anymore.
Bros của tôi không thích chơi video game nữa.
Do your bros often hang out with you on weekends?
Bros của bạn có thường gặp bạn vào cuối tuần không?
Dạng danh từ của Bros (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bro | Bros |
Từ "bros" là một cách viết rút gọn và thân mật của "brothers", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân thiện để chỉ tới những người bạn nam hoặc anh em có mối quan hệ gần gũi. Trong tiếng Anh Mỹ, "bros" thường được dùng phổ biến trong văn hóa giới trẻ, nhưng ít gặp trong tiếng Anh Anh, nơi từ "mates" hoặc "friends" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong cả ngữ âm và cách sử dụng, dù nghĩa tổng quát vẫn tương tự.
Từ "bros" xuất phát từ từ "brother" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "brōþor". Thuật ngữ này ban đầu chỉ mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong gia đình. Theo thời gian, "bros" đã được chuyển nghĩa để chỉ những người bạn thân thiết, đặc biệt là trong văn hóa thanh niên hiện đại. Sử dụng hiện nay nhấn mạnh sự đoàn kết, tình bạn và sự thân mật trong các mối quan hệ nam giới.
Từ "bros", là dạng viết tắt của "brothers", thường được dùng trong giao tiếp không chính thức, nhất là trong văn hóa đại chúng để chỉ những người bạn thân. Trong bốn phần của IELTS, từ này hầu như không xuất hiện, chủ yếu ghi nhận trong phần nói tự nhiên. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nó phổ biến trong các nhóm bạn trẻ hoặc trong thể loại phim và nhạc của thanh niên, thể hiện sự thân thiết và sự kết nối giữa các cá nhân.