Bản dịch của từ Bubonic trong tiếng Việt
Bubonic
Adjective
Bubonic (Adjective)
bjubˈɑnɪk
bjubˈɑnɪk
01
Của hoặc liên quan đến bong bóng.
Of or pertaining to buboes.
Ví dụ
The bubonic plague caused widespread fear in medieval Europe.
Cái dịch hạch bubonic đã gây ra nỗi sợ hãi rộng rãi ở châu Âu trung cổ.
Many people do not know about the bubonic outbreaks in history.
Nhiều người không biết về các đợt bùng phát bubonic trong lịch sử.
Was the bubonic plague the worst pandemic in history?
Có phải dịch hạch bubonic là đại dịch tồi tệ nhất trong lịch sử không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bubonic
Không có idiom phù hợp