Bản dịch của từ Buckaroo trong tiếng Việt
Buckaroo

Buckaroo (Noun)
Một chàng cao bồi.
A cowboy.
The buckaroo rode his horse across the vast prairie.
Người chăn bò cưỡi ngựa qua thảo nguyên rộng lớn.
The buckaroo rounded up the cattle at the ranch with skill.
Người chăn bò thu thập bò tại trang trại một cách khéo léo.
The buckaroo wore a traditional hat and boots while working.
Người chăn bò mặc mũ và giày truyền thống khi làm việc.
Họ từ
Từ "buckaroo" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong ngành chăn nuôi và cưỡi ngựa, tương tự như “cowboy”. Từ này chủ yếu xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "vaquero". Trong tiếng Anh Mỹ, "buckaroo" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ "cowboy" thường được ưa chuộng. Âm điệu phát âm cũng tương đối giống nhau, nhưng "buckaroo" thường mang tính chất địa phương hơn trong ngữ cảnh Mỹ.
Từ "buckaroo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "vaquero", nghĩa là "người chăn bò". "Vaquero" lại bắt nguồn từ "vaca", có nghĩa là "bò cái". Trong thế kỷ 19, từ này đã được chuyển đến vùng miền Tây nước Mỹ, nơi văn hóa chăn nuôi bò phát triển mạnh mẽ. Hiện nay, "buckaroo" chỉ người làm nghề liên quan đến việc chăn dắt và quản lý bò, điển hình trong những bối cảnh miền Tây. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến hiện tại thể hiện sự kết hợp giữa văn hóa và ngôn ngữ trong bối cảnh lịch sử Mỹ.
Từ "buckaroo" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do chủ yếu thuộc ngữ cảnh miền Tây nước Mỹ và văn hóa cao bồi. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về văn hóa, truyền thuyết, hoặc khi mô tả các hoạt động liên quan đến cuộc sống nông trại. Trong phần đọc và viết, việc sử dụng từ này thường xảy ra trong các bài viết mô tả hoặc phân tích về phong tục tập quán và nghề nghiệp đặc trưng tại các vùng miền cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp