Bản dịch của từ Buckaroo trong tiếng Việt

Buckaroo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buckaroo (Noun)

bˈʌkəɹu
bˈʌkəɹu
01

Một chàng cao bồi.

A cowboy.

Ví dụ

The buckaroo rode his horse across the vast prairie.

Người chăn bò cưỡi ngựa qua thảo nguyên rộng lớn.

The buckaroo rounded up the cattle at the ranch with skill.

Người chăn bò thu thập bò tại trang trại một cách khéo léo.

The buckaroo wore a traditional hat and boots while working.

Người chăn bò mặc mũ và giày truyền thống khi làm việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buckaroo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buckaroo

Không có idiom phù hợp