Bản dịch của từ Cowboy trong tiếng Việt
Cowboy
Cowboy (Noun)
Người không trung thực hoặc bất cẩn trong kinh doanh, đặc biệt là người không đủ tiêu chuẩn.
A dishonest or careless person in business, especially an unqualified one.
The cowboy cheated his partners in the investment scheme.
Người lừa đảo đã đánh lừa đối tác của mình trong kế hoạch đầu tư.
The cowboy was exposed for selling counterfeit products.
Kẻ lừa đảo đã bị phơi bày vì bán hàng giả.
(đặc biệt là ở miền tây hoa kỳ) một người chăn nuôi và chăm sóc gia súc, thực hiện phần lớn công việc của mình trên lưng ngựa.
(especially in the western us) a man who herds and tends cattle, performing much of his work on horseback.
The cowboy rode his horse to round up the cattle.
Người chăn bò cưỡi ngựa để thu thập bò.
The cowboy hat is a symbol of the American West.
Mũ người chăn bò là biểu tượng của miền Tây Mỹ.
Cowboy (Verb)
Làm việc như một cao bồi.
Work as a cowboy.
He cowboyed on the ranch for many years.
Anh ta làm công việc người chăn gia súc trên trang trại nhiều năm.
She enjoys cowboying during the rodeo season.
Cô ấy thích làm công việc người chăn gia súc trong mùa rodeo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp