Bản dịch của từ Rodeo trong tiếng Việt
Rodeo

Rodeo (Noun)
The rodeo was a popular event in our small town.
Cuộc thi rodeo là một sự kiện phổ biến ở thị trấn nhỏ của chúng tôi.
Not everyone enjoys watching the rodeo performances.
Không phải ai cũng thích xem các màn trình diễn rodeo.
Have you ever been to a rodeo competition before?
Bạn đã từng tham gia một cuộc thi rodeo trước đây chưa?
The rodeo was a popular event in the small town.
Cuộc thi rodeo là sự kiện phổ biến ở thị trấn nhỏ.
She had never been to a rodeo before.
Cô ấy chưa bao giờ đến một cuộc thi rodeo trước đây.
The annual rodeo in Texas attracts cowboys from all over.
Cuộc rodeo hàng năm tại Texas thu hút những người đàn ông nông dân từ khắp nơi.
I have never been to a rodeo, but I heard it's exciting.
Tôi chưa bao giờ đến một cuộc rodeo, nhưng tôi nghe nó rất hấp dẫn.
Have you ever participated in a rodeo event before?
Bạn đã từng tham gia một sự kiện rodeo trước đây chưa?
The annual rodeo in Texas attracts thousands of spectators.
Cuộc rodeo hàng năm tại Texas thu hút hàng ngàn khán giả.
Not everyone enjoys watching a rodeo due to the loud noises.
Không phải ai cũng thích xem rodeo vì tiếng ồn.
She performed a perfect rodeo during the snowboarding competition.
Cô ấy đã thực hiện một pha rodeo hoàn hảo trong cuộc thi trượt tuyết.
He never attempted a rodeo trick in his snowboarding career.
Anh ấy chưa bao giờ thử một mẹo rodeo trong sự nghiệp trượt tuyết của mình.
Did they see the professional snowboarder execute a rodeo move?
Họ có thấy vận động viên trượt tuyết chuyên nghiệp thực hiện một pha rodeo không?
The rodeo he performed in the competition was truly impressive.
Màn rodeo mà anh ấy thực hiện trong cuộc thi thật sự ấn tượng.
She has never attempted a rodeo due to fear of injuries.
Cô ấy chưa bao giờ thử một màn rodeo vì sợ bị thương.
Rodeo (Verb)
Cạnh tranh trong một cuộc đua ngựa.
Compete in a rodeo.
She enjoys watching cowboys rodeo in the arena.
Cô ấy thích xem các cao bồi rodeo trong đấu trường.
He never rodeoed before, so he was nervous to compete.
Anh ấy chưa từng tham gia rodeo trước đây, nên cảm thấy lo lắng khi thi đấu.
Do you think it's safe for kids to rodeo at such events?
Bạn nghĩ rằng việc cho trẻ em tham gia rodeo ở các sự kiện như vậy là an toàn không?
She rodeoed in the local competition last weekend.
Cô ấy đã tham gia thi rodeo tại cuộc thi địa phương cuối tuần qua.
He never rodeoed before and doesn't plan to try it.
Anh ấy chưa từng tham gia thi rodeo trước đây và không có kế hoạch thử.
Rodeo là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ các hoạt động thể thao liên quan đến việc xử lý gia súc, thường là bò và ngựa, trong các cuộc thi biểu diễn tài năng của những người cưỡi ngựa. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "rodear", nghĩa là "bao vây". Trong tiếng Anh Mỹ, "rodeo" được sử dụng phổ biến, trong khi đó, tiếng Anh Anh hiếm khi thể hiện rõ ràng về hoạt động này. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể, từ này đều mang nghĩa tương tự.
Từ "rodeo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "rodear", có nghĩa là "quay quanh" hoặc "vây quanh". Từ này được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến chăn nuôi và cưỡi ngựa ở Mỹ, được du nhập từ văn hóa Tây Ban Nha vào thế kỷ 19. Nghĩa hiện tại của từ "rodeo" liên quan đến các sự kiện thể thao, nơi các vận động viên tham gia vào các cuộc thi như cưỡi bò tót và chăn dắt gia súc, phản ánh văn hóa chăn nuôi và truyền thống Western Mỹ.
Từ "rodeo" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, do tính chất chuyên biệt của nó gắn liền với văn hóa miền Tây nước Mỹ. Trong phần viết và nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, truyền thống văn hóa hoặc các sự kiện giải trí. Ngoài ra, "rodeo" thường được đề cập trong thảo luận về nông nghiệp, gia súc, và các hoạt động thể thao liên quan đến cưỡi ngựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp