Bản dịch của từ Manoeuvre trong tiếng Việt

Manoeuvre

Noun [U/C] Verb

Manoeuvre(Noun)

mənˈuvəɹ
mənˈuvəɹ
01

Một động tác hoặc một loạt động tác đòi hỏi kỹ năng và sự cẩn thận.

A movement or series of moves requiring skill and care.

Ví dụ
Her social manoeuvre impressed everyone at the party.Chiến lược xã hội của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.
The politician's manoeuvre secured him a loyal following.Chiến lược của chính trị gia đã giúp anh ta có được một đám đông trung thành.
02

Một cuộc tập trận quân sự quy mô lớn của quân đội, tàu chiến và các lực lượng khác.

A largescale military exercise of troops warships and other forces.

Ví dụ
The military conducted a manoeuvre to test their readiness.Quân đội tiến hành một cuộc tập trận để kiểm tra sự sẵn sàng của họ.
The manoeuvre involved multiple branches of the armed forces.Cuộc tập trận bao gồm nhiều chi nhánh của lực lượng vũ trang.

Manoeuvre(Verb)

mənˈuvəɹ
mənˈuvəɹ
01

Di chuyển khéo léo hoặc cẩn thận.

Move skilfully or carefully.

Ví dụ
She manoeuvred through the crowded room to greet her friends.Cô ấy vận động qua phòng đông người để chào đón bạn bè của mình.
The politician manoeuvred his way to gain support for his campaign.Chính trị gia vận động cách của mình để có được sự ủng hộ cho chiến dịch của mình.
02

Hướng dẫn hoặc thao túng (ai đó hoặc cái gì đó) một cách cẩn thận để đạt được mục đích.

Carefully guide or manipulate someone or something in order to achieve an end.

Ví dụ
He manoeuvred his way into the leadership position in the social club.Anh ta đã vận động để đạt được vị trí lãnh đạo trong câu lạc bộ xã hội.
She deftly manoeuvred the conversation towards a more positive topic.Cô ấy một cách khéo léo vận động cuộc trò chuyện vào một chủ đề tích cực hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manoeuvre/

Từ "manoeuvre" (hoặc "maneuver" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là hành động tinh vi hoặc chiến thuật để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường trong bối cảnh quân sự hoặc điều chỉnh vị trí. Phiên bản tiếng Anh Mỹ, "maneuver", thường được phát âm khác biệt và viết tắt hơn so với phiên bản tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Anh, "manoeuvre" có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả ứng dụng trong các tình huống hàng ngày như điều khiển giao thông hay điều chỉnh trong các hoạt động thể thao.

Từ "manoeuvre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "manœuvre", được mượn từ tiếng Latinh "manu operare", nghĩa là "làm bằng tay". Lịch sử từ này gắn liền với các hành động tinh vi và khéo léo trong quân sự và kỹ thuật. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi hành động điều khiển hoặc xử lý một cách khéo léo, phản ánh bản chất của việc sử dụng kỹ năng và sự tư duy trong các tình huống phức tạp.

Từ "manoeuvre" là một từ có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi các thí sinh thường gặp phải các tình huống liên quan đến điều khiển hoặc xử lý trong các ngữ cảnh hẹp. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hành động tinh tế hoặc chiến lược trong giao tiếp. Ngoài ra, từ "manoeuvre" còn được áp dụng trong bối cảnh quân sự, y tế và giao thông, thường liên quan đến việc di chuyển hoặc điều chỉnh một cách khéo léo để đạt được mục đích cụ thể.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.