Bản dịch của từ Manoeuvre trong tiếng Việt
Manoeuvre
Manoeuvre (Noun)
Her social manoeuvre impressed everyone at the party.
Chiến lược xã hội của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.
The politician's manoeuvre secured him a loyal following.
Chiến lược của chính trị gia đã giúp anh ta có được một đám đông trung thành.
The company's clever manoeuvre in the market boosted its sales.
Chiến lược thông minh của công ty trên thị trường đã tăng doanh số bán hàng.
Một cuộc tập trận quân sự quy mô lớn của quân đội, tàu chiến và các lực lượng khác.
A largescale military exercise of troops warships and other forces.
The military conducted a manoeuvre to test their readiness.
Quân đội tiến hành một cuộc tập trận để kiểm tra sự sẵn sàng của họ.
The manoeuvre involved multiple branches of the armed forces.
Cuộc tập trận bao gồm nhiều chi nhánh của lực lượng vũ trang.
The manoeuvre showcased the coordination between different military units.
Cuộc tập trận đã thể hiện sự phối hợp giữa các đơn vị quân đội khác nhau.
Dạng danh từ của Manoeuvre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manoeuvre | Manoeuvres |
Kết hợp từ của Manoeuvre (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Manoeuvre/maneuver unit Đơn vị di chuyển | The manoeuvre unit organized a community event to promote social cohesion. Đơn vị tác chiến tổ chức một sự kiện cộng đồng để thúc đẩy sự đoàn kết xã hội. |
Manoeuvre/maneuver battalion Tiểu đoàn thao tác | The manoeuvre battalion participated in community service activities. Tiểu đoàn diễn tập tham gia hoạt động cộng đồng. |
Manoeuvre/maneuver operation Hoạt động thủ công | The surgeon performed a delicate manoeuvre during the operation. Bác sĩ phẫu thuật thực hiện một chiến thuật tinh tế trong cuộc phẫu thuật. |
Series of manoeuvres/maneuvers Chuỗi các cử động | The social group organized a series of maneuvers to promote unity. Nhóm xã hội tổ chức một loạt các chiến thuật để thúc đẩy sự đoàn kết. |
Manoeuvre (Verb)
She manoeuvred through the crowded room to greet her friends.
Cô ấy vận động qua phòng đông người để chào đón bạn bè của mình.
The politician manoeuvred his way to gain support for his campaign.
Chính trị gia vận động cách của mình để có được sự ủng hộ cho chiến dịch của mình.
The team manoeuvred their resources efficiently to achieve their social goals.
Nhóm đã vận động tài nguyên của họ một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu xã hội của mình.
He manoeuvred his way into the leadership position in the social club.
Anh ta đã vận động để đạt được vị trí lãnh đạo trong câu lạc bộ xã hội.
She deftly manoeuvred the conversation towards a more positive topic.
Cô ấy một cách khéo léo vận động cuộc trò chuyện vào một chủ đề tích cực hơn.
The politician skilfully manoeuvred through the social issues during the debate.
Nhà chính trị đã một cách khéo léo vận động qua các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.
Dạng động từ của Manoeuvre (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manoeuvre |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manoeuvred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manoeuvred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manoeuvres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manoeuvring |
Kết hợp từ của Manoeuvre (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Manoeuvre (something) into position Vận động (điều gì) vào vị trí | He manoeuvred the table into position for the social event. Anh ta đã di chuyển bàn vào vị trí cho sự kiện xã hội. |
Room to manoeuvre Để di chuyển | She had little room to manoeuvre in the strict social hierarchy. Cô ấy không có nhiều không gian để di chuyển trong hệ thống xã hội nghiêm ngặt. |
Họ từ
Từ "manoeuvre" (hoặc "maneuver" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là hành động tinh vi hoặc chiến thuật để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường trong bối cảnh quân sự hoặc điều chỉnh vị trí. Phiên bản tiếng Anh Mỹ, "maneuver", thường được phát âm khác biệt và viết tắt hơn so với phiên bản tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Anh, "manoeuvre" có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả ứng dụng trong các tình huống hàng ngày như điều khiển giao thông hay điều chỉnh trong các hoạt động thể thao.
Từ "manoeuvre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "manœuvre", được mượn từ tiếng Latinh "manu operare", nghĩa là "làm bằng tay". Lịch sử từ này gắn liền với các hành động tinh vi và khéo léo trong quân sự và kỹ thuật. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi hành động điều khiển hoặc xử lý một cách khéo léo, phản ánh bản chất của việc sử dụng kỹ năng và sự tư duy trong các tình huống phức tạp.
Từ "manoeuvre" là một từ có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi các thí sinh thường gặp phải các tình huống liên quan đến điều khiển hoặc xử lý trong các ngữ cảnh hẹp. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hành động tinh tế hoặc chiến lược trong giao tiếp. Ngoài ra, từ "manoeuvre" còn được áp dụng trong bối cảnh quân sự, y tế và giao thông, thường liên quan đến việc di chuyển hoặc điều chỉnh một cách khéo léo để đạt được mục đích cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp