Bản dịch của từ Manoeuvre trong tiếng Việt
Manoeuvre
Manoeuvre(Noun)
Một cuộc tập trận quân sự quy mô lớn của quân đội, tàu chiến và các lực lượng khác.
A largescale military exercise of troops warships and other forces.
Manoeuvre(Verb)
Từ "manoeuvre" (hoặc "maneuver" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là hành động tinh vi hoặc chiến thuật để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường trong bối cảnh quân sự hoặc điều chỉnh vị trí. Phiên bản tiếng Anh Mỹ, "maneuver", thường được phát âm khác biệt và viết tắt hơn so với phiên bản tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Anh, "manoeuvre" có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả ứng dụng trong các tình huống hàng ngày như điều khiển giao thông hay điều chỉnh trong các hoạt động thể thao.
Từ "manoeuvre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "manœuvre", được mượn từ tiếng Latinh "manu operare", nghĩa là "làm bằng tay". Lịch sử từ này gắn liền với các hành động tinh vi và khéo léo trong quân sự và kỹ thuật. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi hành động điều khiển hoặc xử lý một cách khéo léo, phản ánh bản chất của việc sử dụng kỹ năng và sự tư duy trong các tình huống phức tạp.
Từ "manoeuvre" là một từ có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi các thí sinh thường gặp phải các tình huống liên quan đến điều khiển hoặc xử lý trong các ngữ cảnh hẹp. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hành động tinh tế hoặc chiến lược trong giao tiếp. Ngoài ra, từ "manoeuvre" còn được áp dụng trong bối cảnh quân sự, y tế và giao thông, thường liên quan đến việc di chuyển hoặc điều chỉnh một cách khéo léo để đạt được mục đích cụ thể.
