Bản dịch của từ Roping trong tiếng Việt
Roping
Roping (Verb)
Phân từ hiện tại của dây thừng.
Present participle of rope.
They are roping in volunteers for the community cleanup event next week.
Họ đang kêu gọi tình nguyện viên cho sự kiện dọn dẹp cộng đồng tuần tới.
The organization is not roping in enough people for the charity drive.
Tổ chức không kêu gọi đủ người cho chiến dịch từ thiện.
Are they roping in local businesses for the upcoming festival?
Họ có đang kêu gọi các doanh nghiệp địa phương cho lễ hội sắp tới không?
Dạng động từ của Roping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rope |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ropes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roping |