Bản dịch của từ Flip trong tiếng Việt
Flip

Flip (Adjective)
His flip attitude towards the serious issue offended many people.
Thái độ hờ hững của anh ấy đối với vấn đề nghiêm trọng làm tổn thương nhiều người.
She made a flip remark about the company's financial struggles.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận hờ hững về khó khăn tài chính của công ty.
The flip tone of the speech was inappropriate for the occasion.
Âm điệu hờ hững trong bài phát biểu không phù hợp với dịp.
Dạng tính từ của Flip (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flip Lật | More flip Lật thêm | Most flip Lật nhiều nhất |
Flip (Interjection)
Flip! I forgot to invite Sarah to the party.
Lỡ rồi! Tôi quên mời Sarah đến bữa tiệc.
Oh flip, the meeting got rescheduled without notice.
Ồ lỡ, cuộc họp lại được đổi lịch mà không thông báo.
Flip, the bus left early, and I missed it.
Lỡ rồi, xe buýt đi sớm, tôi đã bỏ lỡ nó.
Flip (Noun)
At the social gathering, Tom ordered a flip to warm up.
Tại buổi tụ tập xã hội, Tom đặt một ly rượu nóng.
The bartender recommended a special flip made with rum and honey.
Người pha chế rượu đã giới thiệu một ly đặc biệt được làm từ rượu rum và mật ong.
The traditional recipe for a flip includes ale, sugar, and spices.
Công thức truyền thống cho một ly rượu nóng bao gồm bia, đường và gia vị.
She went on a flip to the amusement park.
Cô ấy đi chuyến đi vui vẻ đến công viên giải trí.
The school organized a flip to the zoo for students.
Trường tổ chức chuyến đi vui vẻ đến sở thú cho học sinh.
The company arranged a flip to the beach for employees.
Công ty sắp xếp chuyến đi vui vẻ đến bãi biển cho nhân viên.
The flip of a coin determined the winner of the game.
Sự tung đồng xu quyết định người chiến thắng của trò chơi.
His flip of the switch turned on the lights in the room.
Sự bật công tắc của anh ấy bật đèn trong phòng.
The sudden flip of her hair caught everyone's attention.
Sự quẳng tóc đột ngột của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.
Dạng danh từ của Flip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flip | Flips |
Flip (Verb)
She flipped the pancake in the air skillfully.
Cô ấy ném bánh xèo lên không khéo léo.
He flipped the switch to turn on the lights.
Anh ấy bật công tắc để bật đèn.
The protester flipped the table in anger.
Người biểu tình đẩy cái bàn trong cơn tức giận.
She decided to flip her career and pursue a new passion.
Cô ấy quyết định đảo ngược sự nghiệp và theo đuổi một đam mê mới.
The social media post caused the public opinion to flip.
Bài đăng trên mạng xã hội khiến ý kiến công chúng đảo lộn.
The sudden change in policies made the situation flip quickly.
Sự thay đổi đột ngột trong chính sách làm tình hình đảo lộn nhanh chóng.
She flips houses for profit.
Cô ấy mua bán nhà để lợi nhuận.
He flips stocks daily.
Anh ấy mua bán cổ phiếu hàng ngày.
They flip items online.
Họ mua bán hàng trực tuyến.
She flipped out when she heard the news.
Cô ấy đã phát điên khi nghe tin tức.
The argument made him flip and storm out of the room.
Cuộc tranh cãi khiến anh ta phát điên và lao ra khỏi phòng.
His behavior caused his friends to flip and avoid him.
Hành vi của anh ấy khiến bạn bè của anh phát điên và tránh xa anh ấy.
Dạng động từ của Flip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flipping |
Họ từ
Từ "flip" là một động từ tiếng Anh có nghĩa gốc là "lật" hoặc "quay". Ngoài ra, từ này còn có thể mang nghĩa nhất định khi nói về việc thay đổi nhanh chóng hoặc đột ngột, như trong ngữ cảnh "flip a decision". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh và phong cách giao tiếp. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "flip" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn.
Từ "flip" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flippare", có nghĩa là "lật" hoặc "xoay". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, diễn tả hành động lật ngược hoặc xoay một vật thể. Ý nghĩa của "flip" hiện nay không chỉ giới hạn trong sự chuyển động vật lý mà còn mở rộng sang các khía cạnh như "lật trang" hoặc "thay đổi nhanh chóng". Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt của ngôn ngữ và sự thay đổi trong cách diễn đạt trong xã hội hiện đại.
Từ "flip" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, nhất là trong phần Đọc và Nói, thường liên quan đến hành động lật ngược hoặc thay đổi quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, "flip" thường được sử dụng trong thuật ngữ thể thao (như lật ngược người trong gymnastics) hoặc khi mô tả sự thay đổi nhanh chóng trong tình huống, chẳng hạn như "flip a switch" (bật công tắc). Từ này thường mang ý nghĩa động và nhấn mạnh sự nhanh nhẹn trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



