Bản dịch của từ Flip trong tiếng Việt
Flip
Flip (Adjective)
His flip attitude towards the serious issue offended many people.
Thái độ hờ hững của anh ấy đối với vấn đề nghiêm trọng làm tổn thương nhiều người.
She made a flip remark about the company's financial struggles.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận hờ hững về khó khăn tài chính của công ty.
Flip (Interjection)
Flip (Noun)
At the social gathering, Tom ordered a flip to warm up.
Tại buổi tụ tập xã hội, Tom đặt một ly rượu nóng.
The bartender recommended a special flip made with rum and honey.
Người pha chế rượu đã giới thiệu một ly đặc biệt được làm từ rượu rum và mật ong.
She went on a flip to the amusement park.
Cô ấy đi chuyến đi vui vẻ đến công viên giải trí.
The school organized a flip to the zoo for students.
Trường tổ chức chuyến đi vui vẻ đến sở thú cho học sinh.
Flip (Verb)
She flipped the pancake in the air skillfully.
Cô ấy ném bánh xèo lên không khéo léo.
He flipped the switch to turn on the lights.
Anh ấy bật công tắc để bật đèn.
She decided to flip her career and pursue a new passion.
Cô ấy quyết định đảo ngược sự nghiệp và theo đuổi một đam mê mới.
The social media post caused the public opinion to flip.
Bài đăng trên mạng xã hội khiến ý kiến công chúng đảo lộn.
She flips houses for profit.
Cô ấy mua bán nhà để lợi nhuận.
He flips stocks daily.
Anh ấy mua bán cổ phiếu hàng ngày.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp