Bản dịch của từ Flip trong tiếng Việt

Flip

AdjectiveInterjectionNoun [U/C]Verb

Flip (Adjective)

flɪp
flˈɪp
01

Lượn lờ hoặc xuề xòa.

Glib or flippant.

Ví dụ

His flip attitude towards the serious issue offended many people.

Thái độ hờ hững của anh ấy đối với vấn đề nghiêm trọng làm tổn thương nhiều người.

She made a flip remark about the company's financial struggles.

Cô ấy đã đưa ra một bình luận hờ hững về khó khăn tài chính của công ty.

Flip (Interjection)

flɪp
flˈɪp
01

Dùng để thể hiện sự khó chịu nhẹ.

Used to express mild annoyance.

Ví dụ

Flip! I forgot to invite Sarah to the party.

Lỡ rồi! Tôi quên mời Sarah đến bữa tiệc.

Oh flip, the meeting got rescheduled without notice.

Ồ lỡ, cuộc họp lại được đổi lịch mà không thông báo.

Flip (Noun)

flɪp
flˈɪp
01

Một thức uống có bia và rượu mạnh, ngọt ngào.

A drink of heated, sweetened beer and spirit.

Ví dụ

At the social gathering, Tom ordered a flip to warm up.

Tại buổi tụ tập xã hội, Tom đặt một ly rượu nóng.

The bartender recommended a special flip made with rum and honey.

Người pha chế rượu đã giới thiệu một ly đặc biệt được làm từ rượu rum và mật ong.

02

Một chuyến du lịch nhanh chóng hoặc một chuyến đi vui vẻ.

A quick tour or pleasure trip.

Ví dụ

She went on a flip to the amusement park.

Cô ấy đi chuyến đi vui vẻ đến công viên giải trí.

The school organized a flip to the zoo for students.

Trường tổ chức chuyến đi vui vẻ đến sở thú cho học sinh.

03

Một chuyển động nhanh đột ngột.

A sudden quick movement.

Ví dụ

The flip of a coin determined the winner of the game.

Sự tung đồng xu quyết định người chiến thắng của trò chơi.

His flip of the switch turned on the lights in the room.

Sự bật công tắc của anh ấy bật đèn trong phòng.

Flip (Verb)

flɪp
flˈɪp
01

Di chuyển, đẩy hoặc ném (thứ gì đó) với chuyển động nhanh đột ngột.

Move, push, or throw (something) with a sudden quick movement.

Ví dụ

She flipped the pancake in the air skillfully.

Cô ấy ném bánh xèo lên không khéo léo.

He flipped the switch to turn on the lights.

Anh ấy bật công tắc để bật đèn.

02

Lật nhào hoặc gây lật nhào bằng chuyển động nhanh đột ngột.

Turn over or cause to turn over with a sudden quick movement.

Ví dụ

She decided to flip her career and pursue a new passion.

Cô ấy quyết định đảo ngược sự nghiệp và theo đuổi một đam mê mới.

The social media post caused the public opinion to flip.

Bài đăng trên mạng xã hội khiến ý kiến công chúng đảo lộn.

03

Mua và bán (thứ gì đó, đặc biệt là cổ phiếu hoặc tài sản) một cách nhanh chóng để kiếm lợi nhuận.

Buy and sell (something, especially shares or property) quickly in order to make a profit.

Ví dụ

She flips houses for profit.

Cô ấy mua bán nhà để lợi nhuận.

He flips stocks daily.

Anh ấy mua bán cổ phiếu hàng ngày.

04

Đột nhiên mất kiểm soát hoặc trở nên rất tức giận.

Suddenly lose control or become very angry.

Ví dụ

She flipped out when she heard the news.

Cô ấy đã phát điên khi nghe tin tức.

The argument made him flip and storm out of the room.

Cuộc tranh cãi khiến anh ta phát điên và lao ra khỏi phòng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flip

ðə flˈɪp sˈaɪd

Mặt trái của vấn đề

Another aspect of a situation.

Looking at the flip side, social media can also bring people together.

Nhìn từ một góc độ khác, truyền thông xã hội cũng có thể đưa mọi người lại gần nhau.