Bản dịch của từ Glib trong tiếng Việt

Glib

Adjective

Glib (Adjective)

glɪb
glˈɪb
01

(của lời nói hoặc người nói) trôi chảy nhưng không thành thật và nông cạn.

Of words or a speaker fluent but insincere and shallow

Ví dụ

He gave a glib speech, but lacked substance.

Anh ta đã phát biểu một cách lưu loát nhưng thiếu chất lượng.

Her glib responses didn't address the real issues at hand.

Câu trả lời lưu loát của cô ấy không giải quyết vấn đề thực sự.

The glib salesman promised everything, but delivered nothing.

Người bán hàng lưu loát hứa hẹn mọi thứ, nhưng không thực hiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glib

Không có idiom phù hợp