Bản dịch của từ Glib trong tiếng Việt
Glib

Glib (Adjective)
He gave a glib speech, but lacked substance.
Anh ta đã phát biểu một cách lưu loát nhưng thiếu chất lượng.
Her glib responses didn't address the real issues at hand.
Câu trả lời lưu loát của cô ấy không giải quyết vấn đề thực sự.
The glib salesman promised everything, but delivered nothing.
Người bán hàng lưu loát hứa hẹn mọi thứ, nhưng không thực hiện.
Họ từ
Từ "glib" chỉ tính cách hoặc cách diễn đạt mượt mà, trôi chảy nhưng thường thiếu chiều sâu hoặc sự chân thành. Trong tiếng Anh, "glib" thường được sử dụng để chỉ những lời nói có vẻ tự tin nhưng lại không mang tính thuyết phục hoặc không đúng sự thật. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "glib" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "glib" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn ở một số khu vực.
Từ "glib" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "glib" nghĩa là "trơn tru" hay "mượt mà". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 với nghĩa chỉ những kiểu nói hoạt bát nhưng thiếu chiều sâu, thường mang sắc thái tiêu cực. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự châm biếm đối với những người ăn nói trơn tru nhưng trống rỗng về nội dung.
Từ "glib" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Thi viết và Nghe, liên quan đến chủ đề giao tiếp và tranh luận. Trong văn bản học thuật, từ này thường được dùng để mô tả những lời nói hời hợt, thiếu chiều sâu, đặc biệt trong bối cảnh phê phán những người hoặc lập luận không nghiêm túc. Trong cuộc sống hàng ngày, "glib" thường dùng để chỉ những người nói lưu loát nhưng không có nội dung chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp