Bản dịch của từ Flippant trong tiếng Việt
Flippant
Flippant (Adjective)
Không thể hiện thái độ nghiêm túc hoặc tôn trọng.
Not showing a serious or respectful attitude.
Her flippant remarks offended the interviewer during the speaking test.
Những lời bình luận không nghiêm túc của cô ấy làm tổn thương người phỏng vấn trong bài thi nói.
It's important to avoid flippant language in formal IELTS writing tasks.
Quan trọng phải tránh sử dụng ngôn ngữ không nghiêm túc trong các bài viết IELTS chính thức.
Did the candidate realize the impact of his flippant attitude?
Ứng viên có nhận ra tác động của thái độ không nghiêm túc của mình không?
Dạng tính từ của Flippant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flippant Khiếm nhã | More flippant Khiếm nhã hơn | Most flippant Khiếm nhã nhất |
Họ từ
Từ "flippant" có nghĩa là thể hiện sự thiếu nghiêm túc, thường trong những tình huống không thích hợp, khiến người khác cảm thấy không được tôn trọng. Từ này thường được dùng để mô tả một cách nói chuyện hoặc thái độ không nghiêm túc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "flippant" có cách viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phê phán hoặc để chỉ sự không tôn trọng trong giao tiếp.
Từ "flippant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flippāre", nghĩa là "đánh, quay". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 18, mô tả thái độ thiếu nghiêm túc, nhẹ dạ trong bối cảnh giao tiếp. Khả năng quay ngược lại một cách dễ dàng trong ngôn ngữ thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc sự nghiêm túc, do đó, từ này kết nối với ý nghĩa hiện tại về sự hời hợt hoặc vô trách nhiệm trong cách thể hiện quan điểm hoặc cảm xúc.
Từ "flippant" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, với ngữ cảnh liên quan đến thái độ không nghiêm túc hoặc thiếu tôn trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những phản ứng hoặc câu trả lời không nghiêm túc trong các tình huống yêu cầu sự lịch thiệp. Nói chung, "flippant" được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán thái độ của một cá nhân trong các cuộc thảo luận chính thức hoặc trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp