Bản dịch của từ Flippant trong tiếng Việt

Flippant

Adjective

Flippant (Adjective)

flˈɪpnt
flˈɪpnt
01

Không thể hiện thái độ nghiêm túc hoặc tôn trọng.

Not showing a serious or respectful attitude.

Ví dụ

Her flippant remarks offended the interviewer during the speaking test.

Những lời bình luận không nghiêm túc của cô ấy làm tổn thương người phỏng vấn trong bài thi nói.

It's important to avoid flippant language in formal IELTS writing tasks.

Quan trọng phải tránh sử dụng ngôn ngữ không nghiêm túc trong các bài viết IELTS chính thức.

Did the candidate realize the impact of his flippant attitude?

Ứng viên có nhận ra tác động của thái độ không nghiêm túc của mình không?

Dạng tính từ của Flippant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Flippant

Khiếm nhã

More flippant

Khiếm nhã hơn

Most flippant

Khiếm nhã nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flippant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flippant

Không có idiom phù hợp