Bản dịch của từ Budgie trong tiếng Việt
Budgie

Budgie (Noun)
Một con vẹt đuôi dài.
A budgerigar.
I have a budgie named Charlie that sings every morning.
Tôi có một chú vẹt tên là Charlie hát mỗi sáng.
Many people do not keep a budgie in their homes.
Nhiều người không nuôi vẹt trong nhà của họ.
Does your friend own a budgie or another pet?
Bạn của bạn có nuôi một chú vẹt hay thú cưng khác không?
Dạng danh từ của Budgie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Budgie | Budgies |
"Budgie" là từ viết tắt của "budgerigar", chỉ một loài chim cảnh nhỏ có nguồn gốc từ Úc. Chúng được nuôi phổ biến vì tính cách vui vẻ và khả năng bắt chước âm thanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "budgie" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng gọi chúng là "parakeet". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách gọi và ngữ cảnh nuôi dưỡng, trong khi "budgie" thường chỉ loài chim này ở Anh, "parakeet" có thể chỉ chung nhiều loài chim khác nhau ở Mỹ.
Từ "budgie" có nguồn gốc từ từ "budgerigar", bắt nguồn từ tiếng từ bản địa Australia "bicheno" hoặc từ "bichir", mang nghĩa là "kiến thức" hoặc "vẻ đẹp". Chữ "budgerigar" được ghi nhận đầu tiên vào những năm 1840 và chỉ về loài chim đuôi dài màu sắc rực rỡ, thường được nuôi làm thú cưng. Thời gian qua, từ này đã được giản lược thành "budgie" trong tiếng Anh, và hiện nay được sử dụng để chỉ loài chim này một cách thông dụng, đồng thời thể hiện sự gần gũi và quen thuộc với người nuôi.
Từ "budgie" (nòi vẹt) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, âu là do nó thuộc về chủ đề thú cưng, cụ thể hơn là chim cảnh, không phải là một chủ đề thường thấy trong các bài thi. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh phổ thông, "budgie" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về sở thích nuôi thú cưng, môi trường gia đình, hoặc trong tài liệu động vật học. Từ này thường gợi lên cảm xúc tích cực và sự gần gũi với thiên nhiên.