Bản dịch của từ Budgerigar trong tiếng Việt
Budgerigar

Budgerigar (Noun)
Một con vẹt đuôi dài úc nhỏ sống thành bầy, có màu xanh lục với đầu màu vàng trong tự nhiên. nó được nuôi phổ biến như một loài chim lồng và được nuôi với nhiều màu sắc khác nhau.
A small gregarious australian parakeet which is green with a yellow head in the wild it is popular as a cage bird and has been bred in a variety of colours.
Many people enjoy keeping a budgerigar as a pet in their homes.
Nhiều người thích nuôi một chú vẹt budgerigar làm thú cưng trong nhà.
Not everyone knows how to care for a budgerigar properly.
Không phải ai cũng biết cách chăm sóc một chú vẹt budgerigar đúng cách.
Is a budgerigar a good choice for a first-time bird owner?
Budgerigar có phải là lựa chọn tốt cho người nuôi chim lần đầu không?
Chó đuôi cụt (budgerigar), thường được gọi là "budgie", là một loài chim cảnh thuộc họ Psittacidae, nổi tiếng với sự đa dạng trong màu sắc lông và khả năng học nói. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến tương tự như trong tiếng Anh Anh; tuy nhiên, từ "budgie" thường được sử dụng nhiều hơn ở Anh. Loài này thường được nuôi như thú cưng, do tính cách hiền hòa và dễ chăm sóc.
Từ "budgerigar" bắt nguồn từ tiếng Aboriginal "betcherigar", có nghĩa là "chim nhỏ". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, khi loài chim này được du nhập và phổ biến như một thú cưng. Budgerigar thuộc họ chim hót, với màu sắc đa dạng và tính cách hiền hòa. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến vai trò của loài chim trong văn hóa và sở thích của con người, đặc biệt là trong lĩnh vực nuôi chim cảnh.
Từ "budgerigar" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, vì đây là một từ chuyên ngành liên quan đến loài chim cảnh. Trong khi đó, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh về thú cưng, sở thích nuôi chim hay trong lĩnh vực sinh học, nơi mà việc nghiên cứu về các loài chim được thảo luận. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể gặp trong các tài liệu về động vật nuôi.