Bản dịch của từ Budgerigar trong tiếng Việt

Budgerigar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Budgerigar (Noun)

bˈʌdʒəɹigɑɹ
bˈʌdʒəɹigɑɹ
01

Một con vẹt đuôi dài úc nhỏ sống thành bầy, có màu xanh lục với đầu màu vàng trong tự nhiên. nó được nuôi phổ biến như một loài chim lồng và được nuôi với nhiều màu sắc khác nhau.

A small gregarious australian parakeet which is green with a yellow head in the wild it is popular as a cage bird and has been bred in a variety of colours.

Ví dụ

Many people enjoy keeping a budgerigar as a pet in their homes.

Nhiều người thích nuôi một chú vẹt budgerigar làm thú cưng trong nhà.

Not everyone knows how to care for a budgerigar properly.

Không phải ai cũng biết cách chăm sóc một chú vẹt budgerigar đúng cách.

Is a budgerigar a good choice for a first-time bird owner?

Budgerigar có phải là lựa chọn tốt cho người nuôi chim lần đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/budgerigar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Budgerigar

Không có idiom phù hợp