Bản dịch của từ Parakeet trong tiếng Việt

Parakeet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parakeet (Noun)

pˈɛɹəkit
pˈæɹəkit
01

Một con vẹt nhỏ có bộ lông chủ yếu là màu xanh lá cây và cái đuôi dài.

A small parrot with predominantly green plumage and a long tail.

Ví dụ

I saw a parakeet at the local pet store yesterday.

Hôm qua, tôi đã thấy một con vẹt đuôi dài ở cửa hàng thú cưng.

Many people do not own a parakeet as a pet.

Nhiều người không nuôi vẹt đuôi dài làm thú cưng.

Are parakeets popular pets among college students?

Vẹt đuôi dài có phải là thú cưng phổ biến trong sinh viên không?

Dạng danh từ của Parakeet (Noun)

SingularPlural

Parakeet

Parakeets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parakeet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parakeet

Không có idiom phù hợp