Bản dịch của từ Demeanor trong tiếng Việt

Demeanor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demeanor(Noun)

dˈɛmiːnɐ
ˈdɛmiˌnɔr
01

Cách mà một người cư xử với những người khác.

The way in which someone behaves toward other people

Ví dụ
02

Hành vi hoặc thái độ bên ngoài của một người

A persons outward behavior or bearing

Ví dụ
03

Biểu cảm trên khuôn mặt và cơ thể thể hiện trạng thái cảm xúc hoặc tâm trạng của một cá nhân.

Facial and bodily expression that conveys an individuals emotional state or mood

Ví dụ