Bản dịch của từ Demeanor trong tiếng Việt
Demeanor
Demeanor (Noun)
Her calm demeanor during the interview impressed the panel.
Thái độ bình tĩnh của cô ấy trong buổi phỏng vấn gây ấn tượng với ban giám khảo.
He often misinterprets people's demeanor, leading to misunderstandings.
Anh ấy thường hiểu lầm thái độ của người khác, dẫn đến sự hiểu nhầm.
Does demeanor play a crucial role in effective communication in your culture?
Thái độ có đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hiệu quả ở văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "demeanor" chỉ cách thức thể hiện hành vi, ý thức hoặc thái độ của một người trong các tình huống xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Phát âm có thể hơi khác nhau: người Mỹ thường phát âm là /dɪˈmiːnər/, trong khi người Anh có thể dùng /dɪˈmiːnə/. Trong văn viết, "demeanor" không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể tiếng Anh nhưng có thể xuất hiện khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "demeanor" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "demeanor", xuất phát từ động từ "demener", có nghĩa là "thể hiện, cư xử". Động từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minari", có nghĩa là "điều khiển" hoặc "làm cho". Qua lịch sử, "demeanor" đã phát triển thành từ chỉ cách thức một cá nhân biểu lộ bản thân qua hành vi và thái độ, phản ánh tính cách và trạng thái tâm lý của người đó trong xã hội.
Từ "demeanor" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả hành vi và thái độ của con người. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cách cư xử của một cá nhân trong các tình huống xã hội hoặc chuyên nghiệp, chẳng hạn như phỏng vấn, thuyết trình, hoặc giao tiếp giữa các cá nhân. Sự chọn lọc từ này góp phần thể hiện khả năng diễn đạt tinh tế và chiều sâu trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp