Bản dịch của từ Budgies trong tiếng Việt

Budgies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Budgies (Noun)

bˈʌdʒiz
bˈʌdʒiz
01

Số nhiều của budgie.

Plural of budgie.

Ví dụ

Many families in America own budgies as friendly social pets.

Nhiều gia đình ở Mỹ nuôi chim đuôi dài như thú cưng thân thiện.

Not all social gatherings include budgies or other pets.

Không phải tất cả các buổi gặp gỡ xã hội đều có chim đuôi dài hoặc thú cưng khác.

Do you think budgies make good companions for social activities?

Bạn có nghĩ rằng chim đuôi dài là bạn đồng hành tốt cho các hoạt động xã hội không?

Dạng danh từ của Budgies (Noun)

SingularPlural

Budgie

Budgies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/budgies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Budgies

Không có idiom phù hợp