Bản dịch của từ Budo trong tiếng Việt
Budo

Budo (Noun)
Võ thuật.
Martial arts.
Many students practice budo to improve their discipline and focus.
Nhiều học sinh luyện tập budo để cải thiện kỷ luật và sự tập trung.
Not everyone understands the benefits of learning budo for self-defense.
Không phải ai cũng hiểu lợi ích của việc học budo để tự vệ.
Is budo popular among youth in your community?
Budo có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?
Budo (武道) là một thuật ngữ trong tiếng Nhật, chỉ các môn võ thuật truyền thống, nhấn mạnh không chỉ về kỹ thuật chiến đấu mà còn về triết lý và tinh thần. Các môn thể thao budo bao gồm kendo, judo, aikido, và iaido. Trong tiếng Anh, từ "budo" thường được sử dụng như là một khái niệm không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau tùy vào khu vực. Budo nhấn mạnh sự hoàn thiện cả về thể chất lẫn tinh thần, phát triển nhân cách thông qua võ thuật.
Từ "budo" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "bu" có nghĩa là quân sự và "do" có nghĩa là con đường. Từ này xuất phát từ các nghệ thuật chiến đấu truyền thống của Nhật Bản, thể hiện không chỉ kỹ năng chiến đấu mà còn là một triết lý sống. Budo nhấn mạnh việc rèn luyện tinh thần, đạo đức và sự kỷ luật trong quá trình tập luyện, kết nối chặt chẽ với các giá trị văn hóa Nhật Bản và triết lý phát triển bản thân.
Từ "budo" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và văn hóa Nhật Bản, cụ thể liên quan đến các môn võ truyền thống. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này là tương đối thấp, xuất hiện chủ yếu trong phần thi Nghe và Đọc, liên quan đến các bài viết về thể thao hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về sự rèn luyện tinh thần và trí tuệ trong thể dục thể thao.