Bản dịch của từ Buffs trong tiếng Việt
Buffs

Buffs (Noun)
Số nhiều của buff.
Plural of buff.
Many buffs attended the comic convention last weekend in San Diego.
Nhiều người hâm mộ đã tham dự hội chợ truyện tranh cuối tuần qua ở San Diego.
Not all buffs enjoy superhero movies; some prefer documentaries.
Không phải tất cả người hâm mộ đều thích phim siêu anh hùng; một số thích phim tài liệu.
Do buffs prefer online forums over in-person gatherings for discussions?
Liệu những người hâm mộ có thích diễn đàn trực tuyến hơn các buổi gặp mặt trực tiếp để thảo luận không?
Dạng danh từ của Buffs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buff | Buffs |
Họ từ
Từ "buffs" có nghĩa chỉ những người có niềm đam mê hoặc kiến thức sâu rộng về một chủ đề cụ thể, thường là văn hóa đại chúng, lối sống hoặc sở thích như thể thao, phim ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "buff" được sử dụng phổ biến để chỉ tình trạng hưng phấn hoặc phát triển về mặt thể chất. Còn tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn trong ngữ cảnh này nhưng vẫn có thể sử dụng tương tự. Cả hai phiên bản đều có thể sử dụng dưới dạng số nhiều là "buffs".
Từ "buffs" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buffare", có nghĩa là thổi hoặc thở phồng. Ban đầu, từ này chỉ các lớp da mỏng được dùng để làm sạch hoặc đánh bóng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển đổi, dùng để chỉ những người hâm mộ nhiệt tình hoặc có sự am hiểu sâu sắc về một lĩnh vực nào đó, đặc biệt trong văn hóa đại chúng, thể thao hoặc nghệ thuật, như một cách diễn đạt sự tôn vinh và đánh giá cao.
Từ "buffs" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự đam mê, yêu thích một lĩnh vực nào đó, như trò chơi điện tử, phim ảnh hoặc thể thao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu ngôn ngữ trang trọng hơn. Trong khi đó, "buffs" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Nói và Nghe, khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các sự kiện văn hóa liên quan.