Bản dịch của từ Build upon trong tiếng Việt

Build upon

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Build upon (Verb)

bˈɪldəpən
bˈɪldəpən
01

Từ đồng nghĩa với build on.

Synonym of build on.

Ví dụ

To strengthen their relationship, they decided to build upon their shared interests.

Để củng cố mối quan hệ của họ, họ quyết định xây dựng trên cơ sở sở thích chung của họ.

The community project will build upon the success of the previous initiative.

Dự án cộng đồng sẽ xây dựng trên thành công của sáng kiến trước đó.

They plan to build upon the existing framework to create a better system.

Họ dự định xây dựng trên cơ sở hệ thống hiện tại để tạo ra một hệ thống tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/build upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Build upon

Không có idiom phù hợp