Bản dịch của từ Bullpen trong tiếng Việt
Bullpen
Noun [U/C]
Bullpen (Noun)
bˈʊlpɛn
bˈʊlpɛn
01
Một chuồng dành cho bò đực.
An enclosure for bulls.
Ví dụ
The bulls were kept in a spacious bullpen before the event.
Những con bò được giữ trong một chuồng rộng trước sự kiện.
There was no shade in the bullpen, making it uncomfortable for bulls.
Không có bóng râm trong chuồng, khiến cho bò cảm thấy không thoải mái.
Was the bullpen cleaned regularly to ensure the bulls' well-being?
Liệu chuồng có được làm sạch đều đặn để đảm bảo sức khỏe cho bò không?
Dạng danh từ của Bullpen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bullpen | Bullpens |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bullpen
Không có idiom phù hợp