Bản dịch của từ Bullring trong tiếng Việt
Bullring
Noun [U/C]
Bullring (Noun)
bˈʊlɹɪŋ
bˈʊlɹɪŋ
Ví dụ
The bullring in Madrid hosts famous bullfights every year.
Bullring ở Madrid tổ chức những cuộc đấu bò nổi tiếng mỗi năm.
Many people do not support bullfighting in the bullring.
Nhiều người không ủng hộ đấu bò ở bullring.
Is the bullring in Seville larger than the one in Madrid?
Bullring ở Seville có lớn hơn bullring ở Madrid không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bullring
Không có idiom phù hợp