Bản dịch của từ Burdenless trong tiếng Việt
Burdenless
Adjective
Burdenless (Adjective)
bɝˈdənləs
bɝˈdənləs
01
Thoát khỏi gánh nặng hoặc trách nhiệm.
Free from burdens or responsibilities.
Ví dụ
Living in a burdenless society allows people to pursue their dreams.
Sống trong xã hội không gánh nặng giúp mọi người theo đuổi ước mơ.
Many believe a burdenless life is impossible in today's world.
Nhiều người tin rằng cuộc sống không gánh nặng là không thể trong thế giới hôm nay.
Is a burdenless lifestyle achievable for everyone in urban areas?
Liệu lối sống không gánh nặng có thể đạt được cho mọi người ở thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Burdenless
Không có idiom phù hợp