Bản dịch của từ Bureaucratically trong tiếng Việt
Bureaucratically

Bureaucratically (Adverb)
Một cách quan liêu.
In a bureaucratic manner.
Bureaucratically, the process is slow and inefficient.
Một cách hành chính, quá trình chậm và không hiệu quả.
She prefers not to handle things bureaucratically.
Cô ấy thích không xử lý việc theo cách hành chính.
Is it necessary to follow these steps bureaucratically?
Có cần thiết phải tuân thủ các bước theo cách hành chính không?
Họ từ
Từ "bureaucratically" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến các thủ tục hành chính và quy định chính thức trong quản lý nhà nước hay tổ chức. Từ này được sử dụng để mô tả cách thức hoạt động cha khác nhau trong các tổ chức hành chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có sự tương đồng về nghĩa nhưng có thể khác nhau trong ngữ âm; cách phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "bureaucratically" bắt nguồn từ tiếng Pháp "bureaucratie", kết hợp từ "bureau" (nghĩa là 'văn phòng') và "cratie" (nghĩa là 'quyền lực' hay 'chế độ'). Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 18 để mô tả hệ thống quản lý nhà nước qua các cơ quan hành chính. Đến nay, "bureaucratically" chỉ cách thức hoạt động theo quy định và thủ tục hành chính, thể hiện sự nhấn mạnh vào tính khách quan và trật tự trong quản lý.
Từ "bureaucratically" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến quản lý và hành chính, thể hiện cách thức hoạt động của các hệ thống quan liêu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy chủ yếu trong phần Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, quản trị công và quy trình hành chính, nơi mà tính nghiêm ngặt và tuân theo quy định là nổi bật.