Bản dịch của từ Bureaus trong tiếng Việt

Bureaus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bureaus (Noun)

bjˈʊɹoʊz
bjˈʊɹoʊz
01

Một ngăn kéo.

A chest of drawers.

Ví dụ

My bedroom has two bureaus filled with clothes and accessories.

Phòng ngủ của tôi có hai tủ ngăn chứa đầy quần áo và phụ kiện.

The school does not provide bureaus for students' personal items.

Trường học không cung cấp tủ ngăn cho đồ cá nhân của học sinh.

Do you think bureaus are necessary in shared living spaces?

Bạn có nghĩ rằng tủ ngăn là cần thiết trong không gian sống chung không?

Dạng danh từ của Bureaus (Noun)

SingularPlural

Bureau

Bureaus

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bureaus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bureaus

Không có idiom phù hợp