Bản dịch của từ Burger joint trong tiếng Việt

Burger joint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burger joint (Noun)

bɝˈɡɚ dʒˈɔɪnt
bɝˈɡɚ dʒˈɔɪnt
01

Một nhà hàng nhỏ phục vụ bánh mì kẹp thịt.

A small restaurant that serves burgers.

Ví dụ

The burger joint on Main Street is always crowded.

Quán burger trên Đại lộ luôn đông đúc.

She loves the cozy atmosphere of the burger joint.

Cô ấy thích không khí ấm cúng ở quán burger.

The new burger joint offers a variety of delicious toppings.

Quán burger mới cung cấp nhiều loại phần trên ngon.

The burger joint on Main Street is always busy at lunchtime.

Quán ăn burger trên Đường Chính luôn đông vào giờ trưa.

She enjoys hanging out with friends at the local burger joint.

Cô ấy thích đi chơi với bạn bè tại quán burger địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burger joint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burger joint

Không có idiom phù hợp