Bản dịch của từ Buse trong tiếng Việt
Buse

Buse (Verb)
Lạm dụng.
She was emotionally abused by her partner for years.
Cô ấy bị lạm dụng tinh thần bởi đối tác của mình suốt nhiều năm.
Students should not tolerate any form of abuse from their peers.
Học sinh không nên chịu đựng bất kỳ hình thức lạm dụng nào từ bạn bè của mình.
Do victims of abuse have access to proper support services?
Những nạn nhân của lạm dụng có được truy cập vào các dịch vụ hỗ trợ phù hợp không?
She was accused of using her power to abuse her employees.
Cô ấy bị buộc tội sử dụng quyền lực để lạm dụng nhân viên của mình.
He never tolerates anyone who abuses the trust of others.
Anh ấy không bao giờ khoan dung ai lạm dụng sự tin tưởng của người khác.
Từ "buse" trong tiếng Anh có nghĩa là "buồng hoặc lỗ mở ra" trong lĩnh vực chế tạo và cơ khí, thường được dùng để chỉ cấu trúc thiết kế cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua. Tại Mỹ, "buse" không phổ biến và thường được thay thế bằng từ "nozzle" trong ngữ cảnh kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù "buse" có thể được hiểu hơn trong một số lĩnh vực kỹ thuật nhất định, nhưng cũng không được sử dụng rộng rãi như "nozzle".
Từ "buse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "bouche", nghĩa là "miệng", có nguồn gốc Latin "oris". Trong ngữ cảnh hiện đại, "buse" thường được sử dụng để chỉ hành động phát ngôn một cách thô lỗ hoặc làm tổn thương cảm xúc của người khác. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh tính chất trực tiếp, đôi khi gay gắt của việc giao tiếp bằng lời, tương tự như cách mà một cái miệng có thể phát ra âm thanh gây tổn thương.
Từ "buse" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, "buse" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học hoặc nghiên cứu động vật, đặc biệt là trong tên gọi của các loài chim thuộc họ diều hâu. Từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về đa dạng sinh học hoặc nghiên cứu về hành vi của động vật trong môi trường tự nhiên.