Bản dịch của từ Busman trong tiếng Việt

Busman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busman (Noun)

01

Một tài xế xe buýt.

A driver of a bus.

Ví dụ

The busman drove the city bus on Main Street yesterday.

Người lái xe buýt đã lái xe buýt thành phố trên đường Main hôm qua.

The busman did not arrive on time for the morning shift.

Người lái xe buýt đã không đến đúng giờ cho ca sáng.

Is the busman responsible for passenger safety during the trip?

Người lái xe buýt có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho hành khách trong chuyến đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/busman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busman

Không có idiom phù hợp