Bản dịch của từ Busyness trong tiếng Việt
Busyness

Busyness (Noun)
Tình trạng bận rộn.
The state of being busy.
Her busyness at work often leaves her feeling exhausted.
Sự bận rộ của cô ấy ở công việc thường khiến cô ấy cảm thấy mệt mỏi.
The busyness of the city streets during rush hour is overwhelming.
Sự bận rộ của các con đường thành phố vào giờ cao điểm làm choáng ngợp.
The busyness of planning a wedding can be stressful but exciting.
Sự bận rộ của việc lên kế hoạch cho một đám cưới có thể gây căng thẳng nhưng cũng thú vị.
Họ từ
Từ "busyness" trong tiếng Anh ám chỉ trạng thái bận rộn, thường liên quan đến sự tham gia vào nhiều hoạt động hoặc công việc khác nhau. Từ này chủ yếu được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "busyness" có thể ít phổ biến hơn so với từ "busy" khi nói về trạng thái, phản ánh sự tập trung vào những việc làm cụ thể.
Từ "busyness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có gốc từ từ "busy", mà có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bisig", mang nghĩa là "bận rộn" hoặc "hoạt động". Tiền tố "-ness" được thêm vào để hình thành danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Theo thời gian, "busyness" không chỉ diễn tả trạng thái bận rộn mà còn phản ánh áp lực xã hội trong việc duy trì hiệu suất và năng suất cao, điển hình trong cuộc sống hiện đại.
Từ "busyness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi cử, nó thường không xuất hiện trong các chủ đề chính thức. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự bận rộn và căng thẳng trong cuộc sống, đặc biệt trong môi trường công sở và học đường. Sự phổ biến của nó trong các tình huống xã hội phản ánh thực trạng cuộc sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp