Bản dịch của từ Busyness trong tiếng Việt

Busyness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busyness (Noun)

bˈɪzinɪs
bˈɪzinɪs
01

Tình trạng bận rộn.

The state of being busy.

Ví dụ

Her busyness at work often leaves her feeling exhausted.

Sự bận rộ của cô ấy ở công việc thường khiến cô ấy cảm thấy mệt mỏi.

The busyness of the city streets during rush hour is overwhelming.

Sự bận rộ của các con đường thành phố vào giờ cao điểm làm choáng ngợp.

The busyness of planning a wedding can be stressful but exciting.

Sự bận rộ của việc lên kế hoạch cho một đám cưới có thể gây căng thẳng nhưng cũng thú vị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/busyness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busyness

Không có idiom phù hợp