Bản dịch của từ Butanedinitrile trong tiếng Việt

Butanedinitrile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butanedinitrile (Noun)

01

Succinonitril.

Succinonitrile.

Ví dụ

Butanedinitrile is used in many social projects for community development.

Butanedinitrile được sử dụng trong nhiều dự án xã hội để phát triển cộng đồng.

Many people do not know about butanedinitrile's social benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích xã hội của butanedinitrile.

Is butanedinitrile important for social initiatives in urban areas?

Butanedinitrile có quan trọng cho các sáng kiến xã hội ở khu đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Butanedinitrile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butanedinitrile

Không có idiom phù hợp