Bản dịch của từ Butanedinitrile trong tiếng Việt
Butanedinitrile

Butanedinitrile (Noun)
Succinonitril.
Butanedinitrile is used in many social projects for community development.
Butanedinitrile được sử dụng trong nhiều dự án xã hội để phát triển cộng đồng.
Many people do not know about butanedinitrile's social benefits.
Nhiều người không biết về lợi ích xã hội của butanedinitrile.
Is butanedinitrile important for social initiatives in urban areas?
Butanedinitrile có quan trọng cho các sáng kiến xã hội ở khu đô thị không?
Butanedinitrile, còn gọi là succinonitrile, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C4H6N2, thuộc nhóm nitrile và thường được sử dụng trong sản xuất nhựa, dược phẩm và hóa chất hữu cơ khác. Tên gọi này được sử dụng đồng nhất trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, các thuật ngữ và ứng dụng cụ thể có thể thay đổi tuỳ theo ngữ cảnh ngành nghề. Hợp chất này thường được nghiên cứu trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ và hóa học vật liệu.
Từ "butanedinitrile" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nhưng chủ yếu được hình thành từ các yếu tố hóa học. "Butane" biểu thị một chuỗi carbon dài bốn (4) nguyên tử, trong khi "di-" có nghĩa là hai và "nitrile" đề cập đến nhóm chức cyanide (-CN). Cấu trúc này chỉ rõ hai nhóm nitro gen (–CN) gắn vào chuỗi butane. Thuật ngữ này phản ánh cấu trúc hóa học của hợp chất, thể hiện vai trò quan trọng trong sản xuất hóa chất tổng hợp và nghiên cứu hóa học hữu cơ hiện đại.
Butanedinitrile, hay còn gọi là 1,4-butandinitrile, là một hợp chất hóa học có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất. Trong các thành phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng khá thấp, thường không xuất hiện trong phần Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể được đề cập trong bối cảnh viết về hóa học hoặc kỹ thuật trong phần Viết. Trong các bối cảnh khác, butanedinitrile chủ yếu được thảo luận trong các tài liệu nghiên cứu và bài viết chuyên ngành liên quan đến hóa học hữu cơ và sự tổng hợp hóa chất.