Bản dịch của từ Succinonitrile trong tiếng Việt

Succinonitrile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Succinonitrile(Noun)

sˌʌksɪnˈɒnɪtrˌaɪl
sukˈsɪnənəˌtraɪɫ
01

Được sử dụng trong sản xuất một số dược phẩm và các hợp chất hóa học khác.

Used in the production of certain pharmaceuticals and other chemical compounds

Ví dụ
02

Một nitrile được chiết xuất từ axit succinic

A nitrile derived from succinic acid

Ví dụ
03

Một chất lỏng không màu được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và làm tác nhân bảo vệ lạnh trong một số ứng dụng sinh học.

A colorless liquid used in organic synthesis and as a cryoprotectant in certain biological applications

Ví dụ