Bản dịch của từ Succinonitrile trong tiếng Việt
Succinonitrile
Noun [U/C]

Succinonitrile(Noun)
sˌʌksɪnˈɒnɪtrˌaɪl
sukˈsɪnənəˌtraɪɫ
01
Được sử dụng trong sản xuất một số dược phẩm và các hợp chất hóa học khác.
Used in the production of certain pharmaceuticals and other chemical compounds
Ví dụ
03
Một chất lỏng không màu được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và làm tác nhân bảo vệ lạnh trong một số ứng dụng sinh học.
A colorless liquid used in organic synthesis and as a cryoprotectant in certain biological applications
Ví dụ
