Bản dịch của từ Butthole trong tiếng Việt

Butthole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butthole (Noun)

ˈbʌthəʊl
ˈbətˌhoʊl
01

Hậu môn của một người.

A person's anus.

Ví dụ

Some people joke about their butthole during social gatherings.

Một số người đùa về hậu môn của họ trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He does not want to talk about his butthole in public.

Anh ấy không muốn nói về hậu môn của mình ở nơi công cộng.

Is it appropriate to discuss butthole issues at a party?

Có phù hợp để thảo luận về vấn đề hậu môn tại một bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butthole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Butthole

Không có idiom phù hợp