Bản dịch của từ Buttoned trong tiếng Việt
Buttoned

Buttoned (Verb)
Để buộc chặt bằng các nút.
To fasten with buttons.
She buttoned her coat before going outside in the cold weather.
Cô ấy đã cài khuy áo khoác trước khi ra ngoài trời lạnh.
He didn't button his shirt properly for the job interview.
Anh ấy đã không cài khuy áo sơ mi đúng cách cho buổi phỏng vấn.
Did you button your jacket before entering the restaurant?
Bạn đã cài khuy áo khoác trước khi vào nhà hàng chưa?
Dạng động từ của Buttoned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Button |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buttoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buttoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buttons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buttoning |
Buttoned (Adjective)
Có nút bấm.
Having buttons.
She wore a buttoned shirt to the social gathering last Saturday.
Cô ấy mặc một chiếc áo có nút đến buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
He didn't like the buttoned jacket at the charity event.
Anh ấy không thích chiếc áo khoác có nút tại sự kiện từ thiện.
Is that a buttoned dress you wore to the party?
Đó có phải là chiếc đầm có nút mà bạn đã mặc đến bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "buttoned" là dạng phân từ quá khứ của động từ "button", có nghĩa là đóng hoặc gài cúc. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoàn tất việc cài cúc trên trang phục, tạo nên sự chỉnh tề và gọn gàng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm giống như “bʌtənd”, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có một chút biến đổi phức tạp về ngữ điệu nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng trong các lĩnh vực thời trang, xã hội và tâm lý.
Từ "buttoned" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bottonem", nghĩa là "khoá" hay "đóng lại". Từ này sau đó được truyền vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "bote", chỉ hành động khép kín hoặc gắn lại các mảnh vải bằng một nút. Trong ngữ cảnh hiện tại, "buttoned" chỉ trạng thái đã được đóng lại hoặc kẹp lại bằng nút, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc bảo vệ và giữ cho các bộ phận của trang phục không bị rời rạc.
Từ "buttoned" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của trang phục, như khi nói về áo khoác hay áo sơ mi được cài cúc. "Buttoned" cũng có thể liên quan đến việc thể hiện sự chỉnh chu, gọn gàng trong giao diện thời trang và thái độ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

