Bản dịch của từ Buttoned trong tiếng Việt

Buttoned

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buttoned (Verb)

bˈʌtnd
bˈʌtnd
01

Để buộc chặt bằng các nút.

To fasten with buttons.

Ví dụ

She buttoned her coat before going outside in the cold weather.

Cô ấy đã cài khuy áo khoác trước khi ra ngoài trời lạnh.

He didn't button his shirt properly for the job interview.

Anh ấy đã không cài khuy áo sơ mi đúng cách cho buổi phỏng vấn.

Did you button your jacket before entering the restaurant?

Bạn đã cài khuy áo khoác trước khi vào nhà hàng chưa?

Dạng động từ của Buttoned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Button

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buttoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buttoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buttons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buttoning

Buttoned (Adjective)

ˈbə.tənd
ˈbə.tənd
01

Có nút bấm.

Having buttons.

Ví dụ

She wore a buttoned shirt to the social gathering last Saturday.

Cô ấy mặc một chiếc áo có nút đến buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

He didn't like the buttoned jacket at the charity event.

Anh ấy không thích chiếc áo khoác có nút tại sự kiện từ thiện.

Is that a buttoned dress you wore to the party?

Đó có phải là chiếc đầm có nút mà bạn đã mặc đến bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buttoned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While I appreciate the talent of other photographers and enjoy being in their pictures, I love being the one to press the shutter [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Of the game, you have to push the to create a force inside the water screen to push the many strings strewn at the bottom upwards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Buttoned

Không có idiom phù hợp