Bản dịch của từ Buzzes trong tiếng Việt
Buzzes
Noun [U/C]
Buzzes (Noun)
bˈʌzɪz
bˈʌzɪz
01
Số nhiều của buzz.
Plural of buzz.
Ví dụ
The buzzes of conversation filled the room during the IELTS speaking test.
Những tiếng ồn ào của cuộc trò chuyện lấp đầy phòng trong bài thi nói IELTS.
There were no buzzes of excitement in the writing section of the IELTS.
Không có tiếng ồn ào của sự hào hứng trong phần viết của bài thi IELTS.
Do you think the buzzes of the crowd affected your speaking score?
Bạn nghĩ rằng tiếng ồn ào của đám đông có ảnh hưởng đến điểm nói của bạn không?
Dạng danh từ của Buzzes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buzz | Buzzes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Buzzes
Không có idiom phù hợp