Bản dịch của từ Buzzes trong tiếng Việt
Buzzes

Buzzes (Noun)
Số nhiều của buzz.
Plural of buzz.
The buzzes of conversation filled the room during the IELTS speaking test.
Những tiếng ồn ào của cuộc trò chuyện lấp đầy phòng trong bài thi nói IELTS.
There were no buzzes of excitement in the writing section of the IELTS.
Không có tiếng ồn ào của sự hào hứng trong phần viết của bài thi IELTS.
Do you think the buzzes of the crowd affected your speaking score?
Bạn nghĩ rằng tiếng ồn ào của đám đông có ảnh hưởng đến điểm nói của bạn không?
Dạng danh từ của Buzzes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buzz | Buzzes |
Họ từ
Từ "buzzes" là dạng số nhiều của danh từ "buzz", có nghĩa là âm thanh vo ve hoặc tiếng nhộn nhịp, thường được sử dụng để chỉ âm thanh của côn trùng như ong hoặc âm thanh của hoạt động sôi nổi trong các sự kiện xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "buzz" có thể ám chỉ đến thông tin lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
Từ "buzzes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "buzz", được bắt nguồn từ âm thanh mà các loài côn trùng, đặc biệt là ong, phát ra. Nguyên gốc từ này liên quan đến tiếng động "bzz", phản ánh hành động bay lượn của ong và các động vật khác. Qua thời gian, ý nghĩa của "buzz" đã mở rộng để chỉ những âm thanh ồn ào, sự xôn xao, và cả thông tin lan truyền nhanh chóng trong xã hội hiện đại.
Từ "buzzes" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được dùng để miêu tả âm thanh hoặc hoạt động huyên náo. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác phấn khích hoặc sự năng động trong một môi trường cụ thể. Ngoài ngữ cảnh kiểm tra, "buzzes" thường được dùng trong các lĩnh vực như truyền thông và sự kiện, nơi diễn tả sự ồn ào và tăng cường sự chú ý từ công chúng.