Bản dịch của từ By cause of trong tiếng Việt
By cause of
By cause of (Phrase)
Bởi vì; bởi vì.
Because of on account of.
By cause of his dedication, he achieved a high band score.
Vì sự cống hiến của anh ấy, anh ấy đạt được điểm cao.
She failed the test by cause of not following the instructions.
Cô ấy trượt bài kiểm tra vì không tuân thủ hướng dẫn.
By cause of what reason did the student miss the deadline?
Vì lý do gì mà học sinh đã bỏ lỡ hạn chót?
Cụm từ "by cause of" thường được hiểu là một cách diễn đạt chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một tình huống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật. Tuy nhiên, cụm từ này không phổ biến trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ, thay vào đó, "because of" là lựa chọn thông dụng hơn cho cùng một ý nghĩa. Sự khác biệt giữa "by cause of" và "because of" nằm ở mức độ sử dụng và tính tự nhiên trong nhấn mạnh nguyên nhân.
Cụm từ "by cause of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "causa" có nghĩa là "nguyên nhân" hoặc "lý do". Trong tiếng Anh, từ "cause" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cause", được sử dụng để chỉ tình huống hay điều kiện dẫn đến sự kiện hoặc kết quả nào đó. Hiện tại, cụm từ "by cause of" thường được dùng để diễn tả mối liên hệ nguyên nhân - kết quả, nhấn mạnh rằng một tình huống xảy ra là do ảnh hưởng hoặc nguyên do từ một yếu tố cụ thể.
Cụm từ "by cause of" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường ưu tiên các cấu trúc ngữ pháp đơn giản hơn. Tuy nhiên, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và chuyên ngành, đặc biệt là trong các nghiên cứu y học hoặc khoa học xã hội khi cần chỉ ra nguyên nhân dẫn đến một sự kiện cụ thể. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện khả năng diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân – hệ quả trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp