Bản dịch của từ By cause of trong tiếng Việt

By cause of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By cause of (Phrase)

01

Bởi vì; bởi vì.

Because of on account of.

Ví dụ

By cause of his dedication, he achieved a high band score.

Vì sự cống hiến của anh ấy, anh ấy đạt được điểm cao.

She failed the test by cause of not following the instructions.

Cô ấy trượt bài kiểm tra vì không tuân thủ hướng dẫn.

By cause of what reason did the student miss the deadline?

Vì lý do gì mà học sinh đã bỏ lỡ hạn chót?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng By cause of cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 - Đề thi ngày 07/01/2017
[...] Unlike Los Angeles and Mexico City, in Calcutta and Beijing, the amount of pollution by N2O was less that that by SO2 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 - Đề thi ngày 07/01/2017
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] In contrast to Los Angeles and Mexico City, the amount of pollution by N2O in Calcutta and Beijing was less than that by SO2 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I understand the inconvenience and disappointment this may and I am truly sorry for any inconvenience this may have you [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] This can be by several reasons and personally, it is a positive development [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020

Idiom with By cause of

Không có idiom phù hợp