Bản dịch của từ By choice trong tiếng Việt

By choice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By choice (Phrase)

bˈaɪ tʃˈɔɪs
bˈaɪ tʃˈɔɪs
01

Tự nguyện.

Voluntarily.

Ví dụ

She decided to join the volunteer program by choice.

Cô ấy quyết định tham gia chương trình tình nguyện tự nguyện.

I did not force him to help, he did it by choice.

Tôi không ép anh ấy giúp đỡ, anh ấy làm điều đó tự nguyện.

Did you participate in the charity event by choice or obligation?

Bạn tham gia sự kiện từ thiện tự nguyện hay bắt buộc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by choice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] In other words, farming is no longer their only and is more likely an inferior [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] Furthermore, students, regardless of gender, should have their freedom of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] However, the technological revolution with a series of breakthroughs has changed the work to another level [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with By choice

Không có idiom phù hợp