Bản dịch của từ By choice trong tiếng Việt
By choice

By choice (Phrase)
Tự nguyện.
She decided to join the volunteer program by choice.
Cô ấy quyết định tham gia chương trình tình nguyện tự nguyện.
I did not force him to help, he did it by choice.
Tôi không ép anh ấy giúp đỡ, anh ấy làm điều đó tự nguyện.
Did you participate in the charity event by choice or obligation?
Bạn tham gia sự kiện từ thiện tự nguyện hay bắt buộc?
Cụm từ "by choice" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quyết định được thực hiện theo ý muốn cá nhân, mà không bị áp lực hay ép buộc từ bên ngoài. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này thể hiện sự tự chủ và linh hoạt trong việc lựa chọn. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "by choice" theo cách tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường xuyên được thay thế bằng "by preference" trong một số ngữ cảnh có tính chất trang trọng hơn.
Cụm từ "by choice" bắt nguồn từ tiếng Latin "choicere", có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "chọn lựa". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ những thế kỷ đầu tiên của tiếng Anh. Ban đầu, từ "choice" biểu thị sự lựa chọn giữa hai hay nhiều phương án. Ngày nay, "by choice" thể hiện ý nghĩa về việc hành động một cách có chủ ý, nhấn mạnh tác động của ý chí cá nhân đối với quyết định.
Cụm từ "by choice" thể hiện ý nghĩa lựa chọn hoặc tự quyết định. Trong kì thi IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như quyết định cá nhân, quyền tự do và các chính sách xã hội. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi bàn luận về lối sống, sự nghiệp hoặc mối quan hệ, nhấn mạnh lên tính tự lập và sự lựa chọn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



