Bản dịch của từ By no means trong tiếng Việt
By no means
By no means (Idiom)
Chắc chắn không phải.
Definitely not.
I by no means agree with the decision to cut social programs.
Tôi hoàn toàn không đồng ý với quyết định cắt giảm chương trình xã hội.
She by no means supports the idea of reducing social welfare benefits.
Cô ấy hoàn toàn không ủng hộ ý kiến về việc giảm lợi ích xã hội.
By no means should we ignore the impact of poverty on society.
Chúng ta hoàn toàn không nên bỏ qua tác động của nghèo đói đối với xã hội.
I will by no means attend the party tonight.
Tôi tuyệt đối không tham gia buổi tiệc tối nay.
She is by no means interested in social media.
Cô ấy hoàn toàn không quan tâm đến mạng xã hội.
Cụm từ "by no means" có nghĩa là "không một chút nào" hoặc "hoàn toàn không", thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó không đúng hoặc không xảy ra. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể xuất hiện nhiều trong văn nói hơn là trong văn viết, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều trong cả hai dạng.
Cụm từ "by no means" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "per nullum modum", nghĩa là "bằng bất kỳ cách nào". Sự kết hợp giữa "by" và "no means" thể hiện rõ ý nghĩa phủ định mạnh mẽ, nhấn mạnh rằng một điều gì đó không thể xảy ra hoặc không đúng. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là "không chút nào" hoặc "hoàn toàn không".
Cụm từ "by no means" được sử dụng phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi người sử dụng cần nhấn mạnh sự phủ định hoặc khẳng định mạnh mẽ. Trong văn cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các luận điểm, khi người nói hoặc viết muốn tránh sự hiểu nhầm về mức độ của một ý kiến. Ngoài ra, cụm từ này còn gặp trong các bài báo hoặc văn bản chính thức để nhấn mạnh sự không đồng tình với một quan điểm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp