Bản dịch của từ By reason of trong tiếng Việt
By reason of
By reason of (Phrase)
Bởi vì; bởi vì.
Because of on account of.
Many people struggle financially by reason of job loss during the pandemic.
Nhiều người gặp khó khăn tài chính vì mất việc trong đại dịch.
Students do not succeed by reason of lack of support from their families.
Học sinh không thành công vì thiếu sự hỗ trợ từ gia đình.
Is poverty increasing by reason of social inequality in our community?
Liệu nghèo đói có tăng lên vì sự bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Cụm từ "by reason of" được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một hành động hoặc tình huống nào đó. Thường gặp trong văn bản pháp lý hoặc các văn bản chính thức, cụm này thường mang nghĩa tương đương với "because of" trong tiếng Anh thông thường. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Mỹ thường có xu hướng sử dụng ngắn gọn hơn, ví dụ như "due to".
Cụm từ "by reason of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ratio" nghĩa là lý do, nguyên nhân. Từ "reason" (lý do) xuất phát từ "ratio" kết hợp với các yếu tố khác của ngôn ngữ Norman và tiếng Pháp cổ. Cụm từ này bắt đầu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ XVII, với nghĩa chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hay tình huống, thể hiện sự kết nối giữa nguyên nhân và kết quả.
Cụm từ "by reason of" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi cần diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng trong văn bản chính thức, như hợp đồng pháp lý hoặc báo cáo nghiên cứu, để chỉ rõ nguyên nhân dẫn đến một quyết định hoặc kết quả nào đó. Sự trang trọng của cụm từ này phù hợp với các tình huống cần tính chính xác và rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp