Bản dịch của từ By reason of trong tiếng Việt

By reason of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By reason of (Phrase)

01

Bởi vì; bởi vì.

Because of on account of.

Ví dụ

Many people struggle financially by reason of job loss during the pandemic.

Nhiều người gặp khó khăn tài chính vì mất việc trong đại dịch.

Students do not succeed by reason of lack of support from their families.

Học sinh không thành công vì thiếu sự hỗ trợ từ gia đình.

Is poverty increasing by reason of social inequality in our community?

Liệu nghèo đói có tăng lên vì sự bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng By reason of cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There are many for different people, but I think the most common one is for economic [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Indeed, there are valid to advocate for government-sponsored art in cities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] Another possible for this lack of understanding may be that it is not taught in schools [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Additionally, food imports should be reduced due to a number of [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food

Idiom with By reason of

Không có idiom phù hợp