Bản dịch của từ Byen trong tiếng Việt

Byen

Noun [U/C]

Byen (Noun)

bˈaɪən
bˈaɪən
01

(tyneside) xương

(tyneside) bone

Ví dụ

The byen of the deceased was found during the archaeological dig.

Xác ướp của người đã chết được tìm thấy trong cuộc khai quật khảo cổ.

The byen displayed at the museum was from a prehistoric settlement.

Xương được trưng bày tại bảo tàng đến từ một khu định cư tiền sử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Byen

Không có idiom phù hợp