Bản dịch của từ Byen trong tiếng Việt
Byen
Noun [U/C]
Byen (Noun)
bˈaɪən
bˈaɪən
Ví dụ
The byen of the deceased was found during the archaeological dig.
Xác ướp của người đã chết được tìm thấy trong cuộc khai quật khảo cổ.
The byen displayed at the museum was from a prehistoric settlement.
Xương được trưng bày tại bảo tàng đến từ một khu định cư tiền sử.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Byen
Không có idiom phù hợp