Bản dịch của từ Cabala trong tiếng Việt

Cabala

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabala (Noun)

kˈæbələ
kˈæbələ
01

Một học thuyết bí mật giống như những lời dạy này.

A secret doctrine resembling these teachings.

Ví dụ

The cabala of success involves hard work and dedication.

Cabala thành công liên quan đến làm việc chăm chỉ và tận tâm.

Many people are skeptical about the cabala of wealth creation.

Nhiều người hoài nghi về cabala tạo ra giàu có.

Have you heard about the cabala of happiness and fulfillment?

Bạn đã nghe về cabala của hạnh phúc và sự mãn nguyện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cabala/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cabala

Không có idiom phù hợp