Bản dịch của từ Cabala trong tiếng Việt
Cabala

Cabala (Noun)
Một học thuyết bí mật giống như những lời dạy này.
A secret doctrine resembling these teachings.
The cabala of success involves hard work and dedication.
Cabala thành công liên quan đến làm việc chăm chỉ và tận tâm.
Many people are skeptical about the cabala of wealth creation.
Nhiều người hoài nghi về cabala tạo ra giàu có.
Have you heard about the cabala of happiness and fulfillment?
Bạn đã nghe về cabala của hạnh phúc và sự mãn nguyện chưa?
Họ từ
Cabala, hay Kabbalah, là một hệ thống triết lý và thần bí của Do Thái giáo, nhằm giải thích mối quan hệ giữa con người và Thượng đế. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Do Thái "Qabalah", có nghĩa là "nhận" or "thâu nhận". Trong khi "cabala" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các khía cạnh huyền bí này, "Kabbalah" được ưa chuộng trong các tài liệu tôn giáo và học thuật. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "cabala" xuất phát từ tiếng Ả Rập "qabālah", mang nghĩa là "nhận được" hoặc "tiếp nhận". Nó có nguồn gốc từ Do Thái giáo, nơi "Kabbalah" chỉ về một trường phái triết học huyền bí nhằm khám phá những bí mật của vũ trụ và mối quan hệ giữa con người với thần thánh. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ những tri thức bí ẩn hoặc huyền bí, điều này phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ, thường liên quan đến các giáo phái hoặc học thuyết nắm giữ bí mật và tri thức đặc biệt.
Từ "cabala" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo và triết học, đặc biệt liên quan đến Kabbalah trong Do Thái giáo. Ngoài ra, "cabala" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các học thuyết bí ẩn và huyền bí, thường liên quan đến những nhóm nhỏ có kiến thức đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp