Bản dịch của từ Cable car trong tiếng Việt

Cable car

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cable car (Noun)

kˈeɪbl kɑɹ
kˈeɪbl kɑɹ
01

Một chiếc xe được treo và di chuyển bằng một sợi cáp.

A vehicle that hangs from and is moved by a cable.

Ví dụ

The cable car to Sentosa Island offers a scenic view.

Cáp treo đến Đảo Sentosa cung cấp tầm nhìn đẹp.

There is no cable car service to the rural mountain villages.

Không có dịch vụ cáp treo đến các làng núi quê hương.

Is the cable car the best way to access the mountain peak?

Cáp treo có phải là cách tốt nhất để tiếp cận đỉnh núi không?

The city installed a new cable car system last year.

Thành phố đã lắp đặt hệ thống cáp treo mới năm ngoái.

Tourists often use the cable car to reach the mountain peak.

Du khách thường sử dụng cáp treo để đến đỉnh núi.

Dạng danh từ của Cable car (Noun)

SingularPlural

Cable car

Cable cars

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cable car/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cable car

Không có idiom phù hợp