Bản dịch của từ Cabochon trong tiếng Việt
Cabochon
Noun [U/C]
Cabochon (Noun)
01
Một viên đá quý đã được đánh bóng nhưng không được mài giác.
A gem that has been polished but not faceted.
Ví dụ
The jewelry store sold a beautiful cabochon for $500 last week.
Cửa hàng trang sức đã bán một cabochon đẹp với giá 500 đô la tuần trước.
I did not find any cabochon at the local gem fair.
Tôi đã không tìm thấy cabochon nào tại hội chợ đá quý địa phương.
Did you see the cabochon displayed at the art exhibition?
Bạn đã thấy cabochon được trưng bày tại triển lãm nghệ thuật chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cabochon
Không có idiom phù hợp