Bản dịch của từ Cabochon trong tiếng Việt
Cabochon

Cabochon (Noun)
Một viên đá quý đã được đánh bóng nhưng không được mài giác.
A gem that has been polished but not faceted.
The jewelry store sold a beautiful cabochon for $500 last week.
Cửa hàng trang sức đã bán một cabochon đẹp với giá 500 đô la tuần trước.
I did not find any cabochon at the local gem fair.
Tôi đã không tìm thấy cabochon nào tại hội chợ đá quý địa phương.
Did you see the cabochon displayed at the art exhibition?
Bạn đã thấy cabochon được trưng bày tại triển lãm nghệ thuật chưa?
Cabochon là một thuật ngữ trong ngành đá quý, chỉ một viên đá quý được chế tác với mặt trên tròn hoặc hình oval, thường có bề mặt lồi và không có các mặt cắt như viên đá cắt faceted. Chúng thường được sử dụng trong trang sức, mang đến vẻ đẹp tự nhiên và màu sắc của đá. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa.
Từ "cabochon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "caboche" có nghĩa là "đầu", bắt nguồn từ tiếng Latin "capitia", có nghĩa là "đầu" hoặc "mũi". Trong lịch sử, cabochon được sử dụng để chỉ các viên đá quý được mài nhẵn, không có mặt cắt, nhằm làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của chúng. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng trong ngành trang sức để chỉ những viên đá quý có hình dạng tròn hoặc hình oval, nhấn mạnh sự toàn vẹn và thuần khiết của vật liệu.
Từ "cabochon" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù nó có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến trang sức hoặc khoáng vật học, nhưng tần suất sử dụng của nó vẫn hạn chế. Trong các tình huống thông thường, "cabochon" thường được nhắc đến khi thảo luận về các viên đá quý được cắt và đánh bóng mà không có mặt cắt facet, thường trong các hội thảo hoặc triển lãm đá quý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp