Bản dịch của từ Cacti trong tiếng Việt
Cacti
Cacti (Noun)
Số nhiều của xương rồng.
Plural of cactus.
She grows cacti in her garden.
Cô ấy trồng xương rồng trong vườn của mình.
The desert is full of cacti.
Sa mạc đầy xương rồng.
Cacti are popular houseplants.
Xương rồng là loại cây trồng trong nhà phổ biến.
Dạng danh từ của Cacti (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cactus | Cacti |
Họ từ
Từ "cacti" là số nhiều của từ "cactus", chỉ các loài thực vật thuộc họ xương rồng, thường sống ở vùng khô cằn và có khả năng tích trữ nước. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "cactus" được dùng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng hình thức này, nhưng ít phổ biến hơn. Cacti nổi bật với hình dạng đa dạng và có khả năng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt, thường được tìm thấy ở các khu vực như sa mạc.
Từ "cacti" xuất phát từ tiếng Latin "cactus", vốn có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kaktos", nghĩa là "cây gai". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về một loài cây gai thuộc khu vực Địa Trung Hải. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các loài cây thuộc họ Cactaceae phát triển chủ yếu ở các vùng khô cằn của châu Mỹ. Ngày nay, "cacti" không chỉ phản ánh đặc điểm sinh thái mà còn thể hiện sự đa dạng trong hình thái và chức năng sinh học của các loài này.
Từ "cacti" (số nhiều của cactus) ít gặp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến sinh học hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường không phổ biến trừ khi chủ đề bàn luận liên quan đến thực vật học, du lịch. Trong thực tiễn, "cacti" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sinh thái miền sa mạc, làm cảnh và nghiên cứu về sự thích ứng của thực vật.