Bản dịch của từ Caesarean trong tiếng Việt
Caesarean

Caesarean (Adjective)
Của hoặc bị ảnh hưởng bởi mổ lấy thai.
Of or effected by caesarean section.
She had a caesarean birth for her first child.
Cô ấy đã sinh mổ cho đứa con đầu tiên của mình.
The doctor advised against a caesarean delivery due to risks.
Bác sĩ khuyên không nên sinh mổ do nguy cơ.
Was the caesarean procedure covered by her insurance plan?
Liệu quy trình sinh mổ có được bảo hiểm của cô ấy bao phủ không?
Của hoặc được kết nối với julius caesar hoặc caesars.
Of or connected with julius caesar or the caesars.
Her caesarean birth was a family tradition.
Sinh mổ của cô ấy là truyền thống gia đình.
It's not common for people to have a caesarean surname.
Không phổ biến khi người ta có họ caesarean.
Was the caesarean event in history related to Julius Caesar?
Sự kiện sinh mổ trong lịch sử liên quan đến Julius Caesar chứ?
Caesarean (Noun)
Một ca sinh mổ.
A caesarean section.
The doctor recommended a caesarean for Sarah's complicated pregnancy.
Bác sĩ đã khuyến nghị phẫu thuật mổ lấy thai cho Sarah khi mang thai phức tạp.
Sarah refused a caesarean, opting for a natural birth instead.
Sarah từ chối phẫu thuật mổ lấy thai, chọn sinh tự nhiên thay vào đó.
Did Sarah have a caesarean or a natural birth for her baby?
Sarah đã phải phẫu thuật mổ lấy thai hay sinh tự nhiên cho đứa bé của cô ấy?
Từ "caesarean" (hoặc "cesarean" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ đến phương pháp sinh mổ, trong đó bác sĩ rạch một đường qua bụng và tử cung của người mẹ để đưa đứa trẻ ra ngoài. Cách viết này không chỉ khác nhau về chính tả mà còn liên quan đến ngữ cảnh văn hóa: "caesarean" thường được sử dụng trong văn bản y khoa và văn phong học thuật ở Anh, trong khi "cesarean" là hình thức phổ biến hơn ở Mỹ. Cả hai phiên bản đều có nghĩa như nhau và sử dụng trong lĩnh vực y tế.
Từ "caesarean" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caesus", nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này được liên kết với truyền thuyết về Gaius Julius Caesar, người được cho là đã được sinh ra qua phương pháp phẫu thuật mổ bụng. Vào thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ phương pháp sinh nở mà không cần trải qua cuộc chuyển dạ tự nhiên. Đến nay, "caesarean" thường được dùng để miêu tả mổ lấy thai, phản ánh sự phát triển trong y học và quá trình sinh con.
Từ "caesarean" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến y học, đặc biệt là trong bối cảnh sinh nở, khái niệm sinh mổ. Trong bài thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụ thể, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và phẫu thuật. Tần suất sử dụng có khả năng cao trong các tài liệu nghiên cứu y khoa, cũng như trong các cuộc thảo luận về lựa chọn phương pháp sinh đẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp