Bản dịch của từ Cafard trong tiếng Việt
Cafard

Cafard (Noun)
Nỗi sầu muộn.
Many people experience cafard during long, cold winters in Chicago.
Nhiều người trải qua cảm giác cafard trong mùa đông dài và lạnh ở Chicago.
She does not let her cafard affect her social life anymore.
Cô ấy không để cảm giác cafard ảnh hưởng đến đời sống xã hội của mình nữa.
Is cafard common among students during exam periods in universities?
Cảm giác cafard có phổ biến trong sinh viên trong thời gian thi không?
"Cafard" là một từ trong tiếng Pháp, nghĩa là "nỗi buồn chán" hoặc "cảm giác u ám". Trong tiếng Anh, từ tương đương phổ biến là "blues". Cả hai từ này diễn tả sự chán nản, buồn bã kéo dài không có nguyên nhân rõ ràng. Từ "cafard" không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh hay tiếng Việt, nhưng ảnh hưởng văn hóa của từ này có thể thấy trong các tác phẩm về tâm trạng và cảm xúc. Sự sử dụng từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn học biểu hiện tâm lý.
Từ "cafard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "cafard" nghĩa là "con gián", được cho là mượn từ tiếng Tây Ban Nha "cafard", cũng chỉ về loài côn trùng này. Từ nguyên của nó có liên quan đến cảm giác khó chịu, phiền muộn mà người ta thường trải nghiệm khi thấy gián. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cafard" được sử dụng để chỉ cảm giác chán chường, thất vọng, và trầm cảm, phản ánh sự liên kết giữa tình trạng tâm lý và hình ảnh của loài côn trùng này.
Từ "cafard" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), bởi vì nó mang tính chất ngữ nghĩa và văn hóa đặc trưng của tiếng Pháp, thường liên quan đến cảm giác u uẩn, buồn bã. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý trong văn học hoặc nghệ thuật. Từ "cafard" có thể gợi lên những tình huống liên quan đến sự cô đơn hoặc khủng hoảng tinh thần trong các tác phẩm thể hiện nỗi buồn.