Bản dịch của từ Melancholia trong tiếng Việt
Melancholia

Melancholia (Noun)
Một cảm giác buồn sâu sắc; u sầu.
A feeling of deep sadness; melancholy.
The community was shrouded in melancholia after the tragic accident.
Cộng đồng bao phủ bởi nỗi buồn sâu sau sau tai nạn thảm khốc.
Melancholia spread through the town when the beloved mayor passed away.
Nỗi buồn lan rộng qua thị trấn khi thị trưởng người được yêu quý qua đời.
The social gathering was filled with an air of melancholia and sorrow.
Cuộc tụ họp xã hội tràn ngập không khí u buồn và đau buồn.
Họ từ
Melancholia là một trạng thái tâm lý đặc trưng bởi nỗi buồn sâu sắc, cảm giác tuyệt vọng và thiếu hy vọng. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "melankholía", mang nghĩa "nỗi buồn". Trong tiếng Anh, "melancholia" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ một dạng trầm cảm nặng, khác biệt với từ "depression". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "melancholy" thường được sử dụng rộng rãi hơn so với "melancholia" ở Mỹ.
Từ "melancholia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "melancholia", xuất phát từ từ Hy Lạp "melankholía", nghĩa là "nỗi buồn đen". Hai thành phần "melas" (đen) và "khole" (bile) phản ánh quan niệm cổ đại rằng sự mất cân bằng trong cơ thể do mật đen dẫn đến tâm trạng buồn chán và suy sụp. Thời gian trôi qua, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái trầm cảm sâu sắc, nhưng vẫn giữ nguyên sắc thái ám chỉ đến cảm giác u sầu và nỗi buồn.
Từ "melancholia" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái buồn bã sâu sắc hoặc sự trầm cảm, đặc biệt trong văn học và tâm lý học. Ngoài ra, "melancholia" cũng thường được gặp trong nghệ thuật, âm nhạc và phim ảnh, nơi nó gợi lên cảm xúc tiêu cực nhưng sâu sắc, tạo ra sự đồng cảm từ người tiếp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp