Bản dịch của từ Cageyness trong tiếng Việt
Cageyness

Cageyness (Noun)
Her cageyness made it hard to trust her during discussions.
Sự cẩn trọng của cô ấy khiến tôi khó tin tưởng trong các cuộc thảo luận.
His cageyness about personal matters surprised everyone at the party.
Sự kín đáo của anh ấy về chuyện cá nhân khiến mọi người bất ngờ tại bữa tiệc.
Why is there so much cageyness among friends when discussing feelings?
Tại sao lại có nhiều sự cẩn trọng giữa bạn bè khi thảo luận về cảm xúc?
Từ "cageyness" mang ý nghĩa chỉ tính chất hoặc trạng thái cẩn trọng, kiềm chế hoặc không dễ bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi, thể hiện sự nghi ngờ hoặc chịu đựng sự căng thẳng trong giao tiếp. Dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này tương tự nhau về phát âm và hình thức viết, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong các văn bản văn học và phân tích tâm lý.
Từ "cageyness" xuất phát từ động từ tiếng Anh "cage", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cage", từ tiếng Latinh "cávea", có nghĩa là "chuồng". Sự kết hợp của các nghĩa này phản ánh tính chất kín đáo, e ngại và không sẵn lòng bộc lộ cảm xúc, tương tự như cách mà một con vật trong chuồng hạn chế tự do. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cageyness" biểu thị sự thận trọng và sự bảo vệ thông tin, thường xuất hiện trong các tình huống thương mại hoặc xã hội.
Từ "cageyness" (tính cách giấu diếm, sự e ngại) xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về tâm lý con người hoặc tình huống xã hội. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự nghi ngờ hoặc thiếu tin tưởng, như khi bàn về động cơ cá nhân trong các cuộc phỏng vấn hoặc tương tác xã hội. Việc nhận diện "cageyness" giúp phân tích hành vi và tâm lý trong nghiên cứu xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp