Bản dịch của từ Cake shop trong tiếng Việt

Cake shop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cake shop (Noun)

kˈeɪk ʃˈɑp
kˈeɪk ʃˈɑp
01

Một cửa hàng nơi có thể mua bánh ngọt.

A shop where cakes can be bought.

Ví dụ

I bought a delicious cake at the new cake shop.

Tôi đã mua một chiếc bánh ngon tại cửa hàng bánh mới.

There is no cake shop in this neighborhood, unfortunately.

Rất tiếc, không có cửa hàng bánh nào ở khu phố này.

Is there a cake shop near the school for the party?

Có cửa hàng bánh nào gần trường cho bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cake shop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cake shop

Không có idiom phù hợp