Bản dịch của từ Call box trong tiếng Việt

Call box

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call box (Idiom)

01

Ra lệnh.

To call the shots.

Ví dụ

In our group, Sarah always calls the shots during discussions.

Trong nhóm của chúng tôi, Sarah luôn là người quyết định trong các cuộc thảo luận.

Tom does not call the shots; he prefers to follow others.

Tom không phải là người quyết định; anh ấy thích theo sau người khác.

Who usually calls the shots in your family decisions?

Ai thường là người quyết định trong các quyết định của gia đình bạn?

02

Gọi đó là cái hộp.

To call it a box.

Ví dụ

In social media, they call it a box of connections.

Trên mạng xã hội, họ gọi nó là một hộp kết nối.

They do not call it a box when it is empty.

Họ không gọi nó là một hộp khi nó trống rỗng.

Why do they call it a box in social contexts?

Tại sao họ gọi nó là một hộp trong các bối cảnh xã hội?

03

Gọi ai đó là cái hộp.

To call someone a box.

Ví dụ

Many people call John a box for his stubbornness.

Nhiều người gọi John là một cái hộp vì tính bướng bỉnh của anh ấy.

They do not call Sarah a box; she is very flexible.

Họ không gọi Sarah là một cái hộp; cô ấy rất linh hoạt.

Why do you call Mark a box in social gatherings?

Tại sao bạn gọi Mark là một cái hộp trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/call box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Call box

Không có idiom phù hợp