Bản dịch của từ Call box trong tiếng Việt
Call box

Call box (Idiom)
Ra lệnh.
To call the shots.
In our group, Sarah always calls the shots during discussions.
Trong nhóm của chúng tôi, Sarah luôn là người quyết định trong các cuộc thảo luận.
Tom does not call the shots; he prefers to follow others.
Tom không phải là người quyết định; anh ấy thích theo sau người khác.
Who usually calls the shots in your family decisions?
Ai thường là người quyết định trong các quyết định của gia đình bạn?
Gọi đó là cái hộp.
To call it a box.
In social media, they call it a box of connections.
Trên mạng xã hội, họ gọi nó là một hộp kết nối.
They do not call it a box when it is empty.
Họ không gọi nó là một hộp khi nó trống rỗng.
Why do they call it a box in social contexts?
Tại sao họ gọi nó là một hộp trong các bối cảnh xã hội?
Gọi ai đó là cái hộp.
To call someone a box.
Many people call John a box for his stubbornness.
Nhiều người gọi John là một cái hộp vì tính bướng bỉnh của anh ấy.
They do not call Sarah a box; she is very flexible.
Họ không gọi Sarah là một cái hộp; cô ấy rất linh hoạt.
Why do you call Mark a box in social gatherings?
Tại sao bạn gọi Mark là một cái hộp trong các buổi gặp gỡ xã hội?
"Call box" là thuật ngữ chỉ một thiết bị điện thoại công cộng, thường được đặt bên lề đường nhằm mục đích cho phép người sử dụng thực hiện cuộc gọi điện thoại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, "telephone box" hoặc "phone box" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen sử dụng trong từng vùng, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "call box" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "call" xuất phát từ động từ tiếng Latinh " appellare", có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu". "Box" bắt nguồn từ tiếng Latinh "capsa", có nghĩa là "hộp". Trong bối cảnh hiện đại, "call box" đề cập đến thiết bị dùng để liên lạc, thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp. Sự kết hợp của hai thành phần từ này phản ánh chức năng của thiết bị, đó là cung cấp một phương tiện để thực hiện cuộc gọi.
"Call box" là một cụm từ không phổ biến trong các bài thi IELTS, tuy nhiên có thể xuất hiện trong phần Listening và Speaking khi nói về tình huống giao tiếp hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "call box" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị liên lạc công cộng, đặc biệt trong các khu vực hẻo lánh hoặc trong những tình huống khẩn cấp. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn cộng đồng hoặc hạ tầng viễn thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp