Bản dịch của từ Camis trong tiếng Việt
Camis

Camis (Noun)
Số nhiều của cami.
Plural of cami.
Many girls wore colorful camis at the summer festival last year.
Nhiều cô gái đã mặc áo camis đầy màu sắc tại lễ hội mùa hè năm ngoái.
Boys did not wear camis during the social event in March.
Các chàng trai đã không mặc áo camis trong sự kiện xã hội vào tháng Ba.
Did you see the stylish camis at the fashion show yesterday?
Bạn đã thấy những chiếc áo camis thời trang tại buổi trình diễn hôm qua chưa?
Camis là từ viết tắt của "camisole", chỉ một loại áo ngắn, thường không tay và ôm sát cơ thể, được sử dụng như trang phục lót hoặc trang phục thời trang. Trong tiếng Anh, "camis" thông dụng hơn ở Mỹ, trong khi "camisole" phổ biến hơn ở Anh. Trong ngữ cảnh sử dụng, camis thường mang nghĩa gợi cảm và thoải mái, thích hợp cho cả nữ giới và nam giới, mặc trong các tình huống riêng tư hoặc khi kết hợp với trang phục ngoài.
Từ "camis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "camisia", có nghĩa là "áo sơ mi" hoặc "mảnh vải". Từ này xuất phát từ ngôn ngữ Celt, phản ánh lịch sử trao đổi văn hóa giữa người Celt và người La Mã. Trong tiếng Pháp, "chemise" cũng mang nghĩa tương tự. Ngày nay, "camis" chỉ những loại áo trong trang phục, đặc biệt là áo mặc bên trong, cho thấy sự phát triển từ khái niệm áo vải thô ban đầu đến các sản phẩm thời trang hiện đại.
Từ "camis" thường ít xuất hiện trong bốn kĩ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào ngữ cảnh tổng quát và không chuyên ngành. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói và viết liên quan đến thời trang, văn hóa hoặc sức khỏe, nơi mô tả loại trang phục cụ thể. Trong các tình huống hàng ngày, "camis" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp mua sắm hoặc thảo luận về phong cách cá nhân.