Bản dịch của từ Camis trong tiếng Việt

Camis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camis (Noun)

kˈæmɨs
kˈæmɨs
01

Số nhiều của cami.

Plural of cami.

Ví dụ

Many girls wore colorful camis at the summer festival last year.

Nhiều cô gái đã mặc áo camis đầy màu sắc tại lễ hội mùa hè năm ngoái.

Boys did not wear camis during the social event in March.

Các chàng trai đã không mặc áo camis trong sự kiện xã hội vào tháng Ba.

Did you see the stylish camis at the fashion show yesterday?

Bạn đã thấy những chiếc áo camis thời trang tại buổi trình diễn hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camis

Không có idiom phù hợp