Bản dịch của từ Campaign trail trong tiếng Việt

Campaign trail

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Campaign trail (Phrase)

kæmpˈeɪn tɹˈeɪl
kæmpˈeɪn tɹˈeɪl
01

Các hoạt động của một chiến dịch chính trị.

The activities of a political campaign.

Ví dụ

Candidates often travel on the campaign trail to meet voters.

Ứng cử viên thường đi du lịch trên con đường chiến dịch để gặp cử tri.

Avoid discussing personal matters while on the campaign trail.

Tránh thảo luận vấn đề cá nhân khi trên con đường chiến dịch.

Do candidates enjoy being on the campaign trail during election season?

Liệu ứng cử viên có thích việc ở trên con đường chiến dịch trong mùa bầu cử không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Campaign trail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Campaign trail

Không có idiom phù hợp