Bản dịch của từ Campaign trail trong tiếng Việt
Campaign trail
Campaign trail (Phrase)
Các hoạt động của một chiến dịch chính trị.
The activities of a political campaign.
Candidates often travel on the campaign trail to meet voters.
Ứng cử viên thường đi du lịch trên con đường chiến dịch để gặp cử tri.
Avoid discussing personal matters while on the campaign trail.
Tránh thảo luận vấn đề cá nhân khi trên con đường chiến dịch.
Do candidates enjoy being on the campaign trail during election season?
Liệu ứng cử viên có thích việc ở trên con đường chiến dịch trong mùa bầu cử không?
"Campaign trail" là một thuật ngữ chỉ các hoạt động đi lại và vận động của các ứng cử viên trong một cuộc bầu cử. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị Mỹ, mô tả quy trình mà ứng cử viên sử dụng để tiếp cận cử tri, quảng bá chương trình tranh cử và thu hút sự ủng hộ. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "campaign trail" đều được sử dụng tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về cách diễn đạt hoặc ngữ điệu khi nói.
Cụm từ "campaign trail" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, với "campaign" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "campania", nghĩa là "khu vực đồng bằng", và "trail" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "trægel", có nghĩa là "đường đi". Trong lịch sử, "campaign" thường liên quan đến các hoạt động quân sự, sau này đã được chuyển đổi để chỉ các hoạt động chính trị. "Campaign trail" hiện nay đề cập đến hành trình mà các ứng cử viên thực hiện để vận động cử tri, phản ánh mục tiêu kết nối với cộng đồng và kêu gọi ủng hộ.
Cụm từ "campaign trail" thường xuất hiện trong bối cảnh các cuộc bầu cử, đặc biệt liên quan đến hoạt động vận động của các ứng cử viên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu phổ biến trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các sự kiện chính trị và xã hội. Ngoài ra, nó cũng thường được nhắc đến trong các bài viết về chính trị và truyền thông, phản ánh quy trình và chiến lược trong vận động cử tri. Thường được sử dụng trong các bài báo và phân tích chính trị, "campaign trail" nhấn mạnh sự di chuyển và tương tác của các ứng cử viên với cử tri.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp